Bản dịch của từ Kain trong tiếng Việt
Kain

Kain (Noun)
The tenant paid the kain to the landlord in fresh eggs.
Người thuê đã trả kain cho chủ nhà bằng trứng tươi.
They do not always provide the required kain as agreed.
Họ không phải lúc nào cũng cung cấp kain theo thỏa thuận.
What is the total amount of kain due this month?
Số lượng kain phải trả trong tháng này là bao nhiêu?
"Kain" là một từ trong tiếng Indonesia và Malaysia, có nghĩa là "vải" trong tiếng Việt, thường chỉ chất liệu được dùng để may quần áo hoặc sản phẩm khác. Từ này không có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, vì thường được sử dụng và hiểu tương tự trong ngữ cảnh thời trang và may mặc. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, từ "cloth" hoặc "fabric" thường được dùng để chỉ khái niệm tương đương, mang sắc thái văn hóa và sử dụng khác nhau tùy vào vùng miền.
Từ "kain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cannabis", có nghĩa là cây gai dầu. Cannabis đã được sử dụng từ lâu trong nhiều nền văn hóa để sản xuất vải, thực phẩm và thuốc. Sự phổ biến của cây gai dầu trong lịch sử huyền thoại thường gắn liền với sự phát triển xã hội và kinh tế. Ngày nay, "kain" được sử dụng để chỉ vải hay chất liệu, phản ánh sự chuyển mình của cầu nối giữa nguồn gốc tự nhiên và ứng dụng trong đời sống hiện đại.
Từ "kain" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giáo dục, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến văn hóa, may mặc và truyền thống. Từ "kain" có thể được tìm thấy trong các bài đọc mô tả trang phục truyền thống của các quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về chất liệu, lịch sử và phong cách.