Bản dịch của từ Kajal trong tiếng Việt

Kajal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kajal (Noun)

kˈaɪɑl
kˈaɪɑl
01

Một loại bột màu đen được sử dụng ở nam á như một loại mỹ phẩm, quanh mắt hoặc làm vết trên trán.

A black powder used in south asia as a cosmetic either around the eyes or as a mark on the forehead.

Ví dụ

Many women in India use kajal for eye makeup every day.

Nhiều phụ nữ ở Ấn Độ sử dụng kajal để trang điểm mắt mỗi ngày.

Men do not typically apply kajal in traditional Indian culture.

Nam giới thường không sử dụng kajal trong văn hóa truyền thống Ấn Độ.

Is kajal popular among teenagers in urban South Asia?

Kajal có phổ biến trong giới trẻ ở Nam Á đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kajal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kajal

Không có idiom phù hợp