Bản dịch của từ Kajal trong tiếng Việt
Kajal

Kajal (Noun)
Many women in India use kajal for eye makeup every day.
Nhiều phụ nữ ở Ấn Độ sử dụng kajal để trang điểm mắt mỗi ngày.
Men do not typically apply kajal in traditional Indian culture.
Nam giới thường không sử dụng kajal trong văn hóa truyền thống Ấn Độ.
Is kajal popular among teenagers in urban South Asia?
Kajal có phổ biến trong giới trẻ ở Nam Á đô thị không?
Kajal, được biết đến như một loại mỹ phẩm, thường được sử dụng để kẻ mắt, có nguồn gốc từ Ấn Độ và các nền văn hóa Nam Á. Thành phần chính của kajal thường là than hoặc khoáng chất, giúp tạo độ đậm cho đường viền mắt. Từ này được sử dụng ở cả British English và American English, tuy nhiên, ở Mỹ, thuật ngữ "kohl" thường phổ biến hơn, với ý nghĩa tương tự, nhưng "kajal" thường ám chỉ một loại sản phẩm cụ thể hơn trong văn hóa Ấn Độ.
Từ "kajal" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "kāḥal", có nghĩa là "bột nhãn". Từ này đến từ gốc ngữ hệ Semitic, liên quan đến việc sử dụng các chất liệu tự nhiên để trang điểm mắt, đặc biệt trong các nền văn hóa Ả Rập và Nam Á. Ngày nay, "kajal" được sử dụng để chỉ loại bút chì mắt hoặc bột trang điểm quen thuộc, giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến việc làm đẹp mắt và nhấn mạnh vẻ đẹp tự nhiên của khuôn mặt.
Kajal là một từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến làm đẹp, đặc biệt là trong việc trang điểm mắt. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong các bài thi nói, viết, nghe và đọc, do tính chuyên ngành trong văn hóa khu vực. Tuy nhiên, trong các bài viết văn hóa và xã hội, kajal được nhắc đến để minh họa cho các phong tục trang điểm của phụ nữ Ấn Độ và những ảnh hưởng của chúng đối với bản sắc văn hóa.