Bản dịch của từ Kanban trong tiếng Việt
Kanban

Kanban (Noun)
Một hệ thống sản xuất của nhật bản trong đó việc cung cấp linh kiện được điều tiết thông qua việc sử dụng thẻ hướng dẫn được gửi dọc dây chuyền sản xuất.
A japanese manufacturing system in which the supply of components is regulated through the use of an instruction card sent along the production line.
The kanban system improves efficiency in Toyota's production process.
Hệ thống kanban cải thiện hiệu quả trong quy trình sản xuất của Toyota.
Many companies do not use the kanban method effectively.
Nhiều công ty không sử dụng phương pháp kanban một cách hiệu quả.
How does the kanban system help in social manufacturing?
Hệ thống kanban giúp gì trong sản xuất xã hội?
Kanban là một phương pháp quản lý quy trình làm việc, xuất phát từ Nhật Bản, nhằm tối ưu hóa quy trình sản xuất và tăng cường hiệu quả công việc. Thuật ngữ kanban, có nghĩa là "thẻ tín hiệu" trong tiếng Nhật, phản ánh việc sử dụng bảng trực quan để theo dõi tiến độ công việc. Kanban thường được áp dụng trong các lĩnh vực như phát triển phần mềm và quản lý dự án, giúp cải thiện khả năng kiểm soát và tối ưu hóa nguồn lực.
Từ "kanban" xuất phát từ tiếng Nhật, trong đó "kan" có nghĩa là "hình ảnh" và "ban" có nghĩa là "bảng" hoặc "thẻ". Khái niệm này được phát triển trong hệ thống sản xuất Toyota vào thập niên 1940, nhằm quản lý quy trình làm việc và tăng cường hiệu suất. Kanban hiện nay được sử dụng rộng rãi trong quản lý dự án và phát triển phần mềm, liên kết với các phương pháp Agile, nhấn mạnh vào việc trực quan hóa quy trình và tối ưu hóa lưu lượng công việc.
Từ "kanban" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu vì nó là thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến quản lý sản xuất và quy trình làm việc. Trong các ngữ cảnh khác, "kanban" thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý dự án, công nghệ thông tin và các phương pháp lean manufacturing. Thuật ngữ này được áp dụng để mô tả hệ thống theo dõi tiến độ công việc và tối ưu hóa quy trình sản xuất, giúp cải thiện hiệu quả và giảm thiểu lãng phí.