Bản dịch của từ Kara trong tiếng Việt

Kara

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kara (Noun)

ˈkɑ.rə
ˈkɑ.rə
01

Một chiếc vòng thép đeo ở cổ tay phải là một trong năm dấu hiệu phân biệt của người khalsa theo đạo sikh.

A steel bangle worn on the right wrist as one of the five distinguishing signs of the sikh khalsa.

Ví dụ

The kara symbolizes strength and unity among Sikh community members.

Kara tượng trưng cho sức mạnh và sự đoàn kết trong cộng đồng Sikh.

Many people do not understand the significance of wearing a kara.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của việc đeo kara.

Is the kara an important symbol for all Sikhs in America?

Kara có phải là biểu tượng quan trọng cho tất cả người Sikh ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kara/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kara

Không có idiom phù hợp