Bản dịch của từ Kara trong tiếng Việt
Kara
Noun [U/C]
Kara (Noun)
Ví dụ
The kara symbolizes strength and unity among Sikh community members.
Kara tượng trưng cho sức mạnh và sự đoàn kết trong cộng đồng Sikh.
Many people do not understand the significance of wearing a kara.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của việc đeo kara.
Is the kara an important symbol for all Sikhs in America?
Kara có phải là biểu tượng quan trọng cho tất cả người Sikh ở Mỹ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Kara
Không có idiom phù hợp