Bản dịch của từ Karaoke trong tiếng Việt
Karaoke

Karaoke (Noun)
Một hình thức giải trí, thường được cung cấp bởi các quán bar và câu lạc bộ, trong đó mọi người thay phiên nhau hát những bài hát nổi tiếng vào micrô trên các bản nhạc đệm được ghi sẵn.
A form of entertainment offered typically by bars and clubs in which people take turns to sing popular songs into a microphone over prerecorded backing tracks.
Karaoke is a popular social activity among teenagers in Vietnam.
Karaoke là một hoạt động xã hội phổ biến giữa thanh thiếu niên ở Việt Nam.
Some people find karaoke enjoyable, while others prefer quieter social events.
Một số người thấy karaoke thú vị, trong khi người khác thích các sự kiện xã hội yên tĩnh hơn.
Do you think karaoke can help improve public speaking skills?
Bạn có nghĩ rằng karaoke có thể giúp cải thiện kỹ năng nói trước công chúng không?
Họ từ
Karaoke là một hoạt động giải trí phổ biến, trong đó người tham gia hát theo nhạc nền các bài hát đã được ghi âm sẵn, thường có lời bài hát được hiển thị trên màn hình. Từ "karaoke" xuất phát từ tiếng Nhật, kết hợp giữa "kara" (không) và "oke" (nhạc cụ). Trong tiếng Anh, cách viết và phát âm "karaoke" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng và mức độ phổ biến có thể thay đổi, với karaoke được yêu thích hơn trong một số quốc gia châu Á so với phương Tây.
Chữ "karaoke" bắt nguồn từ tiếng Nhật, trong đó "kara" có nghĩa là "trống rỗng" và "oke" là viết tắt của "oké" - một từ tiếng Anh có nghĩa là "nhạc". Như vậy, karaoke có thể được hiểu là "nhạc trống rỗng", tức là việc biểu diễn âm nhạc mà không có giọng hát chính. Thuật ngữ này ra đời vào thập niên 1970 tại Nhật Bản và nhanh chóng phát triển thành một hình thức giải trí phổ biến trên toàn thế giới, gắn liền với việc hát theo nhạc nền đã được chuẩn bị trước.
Từ "karaoke" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về sở thích giải trí. Trong phần viết, "karaoke" có thể được nhắc đến trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc xã hội. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, mô tả hoạt động giải trí phổ biến ở nhiều quốc gia, đặc biệt ở châu Á.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

