Bản dịch của từ Karaoke trong tiếng Việt
Karaoke
Karaoke (Noun)
Một hình thức giải trí, thường được cung cấp bởi các quán bar và câu lạc bộ, trong đó mọi người thay phiên nhau hát những bài hát nổi tiếng vào micrô trên các bản nhạc đệm được ghi sẵn.
A form of entertainment offered typically by bars and clubs in which people take turns to sing popular songs into a microphone over prerecorded backing tracks.
Karaoke is a popular social activity among teenagers in Vietnam.
Karaoke là một hoạt động xã hội phổ biến giữa thanh thiếu niên ở Việt Nam.
Some people find karaoke enjoyable, while others prefer quieter social events.
Một số người thấy karaoke thú vị, trong khi người khác thích các sự kiện xã hội yên tĩnh hơn.
Do you think karaoke can help improve public speaking skills?
Bạn có nghĩ rằng karaoke có thể giúp cải thiện kỹ năng nói trước công chúng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp