Bản dịch của từ Kay trong tiếng Việt

Kay

Interjection Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kay (Interjection)

keɪ
keɪ
01

(thông tục) viết tắt của từ được.

Colloquial abbreviation of okay.

Ví dụ

Kay, let's meet at the cafe at 3 PM.

Kay, chúng ta hẹn gặp nhau ở quán cà phê lúc 3 giờ chiều.

It's not kay to arrive late for the group discussion.

Không kay khi đến muộn cho cuộc thảo luận nhóm.

Is it kay if I bring a friend to the social event?

Có được không nếu tôi mang theo một người bạn đến sự kiện xã hội?