Bản dịch của từ Keelboat trong tiếng Việt

Keelboat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keelboat (Noun)

01

Một chiếc du thuyền được chế tạo với sống tàu cố định thay vì ván ở giữa.

A yacht built with a permanent keel rather than a centreboard.

Ví dụ

The keelboat race was exciting to watch.

Cuộc đua thuyền buồm có quai nổi thú vị để xem.

She didn't enjoy sailing on the keelboat due to seasickness.

Cô ấy không thích đi thuyền buồm có quai nổi vì say sóng.

Was the keelboat used for transportation or leisure activities?

Chiếc thuyền buồm có quai nổi được sử dụng cho mục đích vận chuyển hay giải trí?

02

Một chiếc thuyền chở hàng lớn, phẳng được sử dụng trên các con sông ở mỹ.

A large flat freight boat used on american rivers.

Ví dụ

The keelboat was loaded with supplies for the expedition.

Thuyền kéo được tải đầy vật tư cho cuộc thám hiểm.

There was no keelboat available for transporting goods across the river.

Không có thuyền kéo nào để vận chuyển hàng hóa qua sông.

Is the keelboat the most efficient means of river transportation?

Thuyền kéo có phải là phương tiện vận chuyển trên sông hiệu quả nhất không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Keelboat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keelboat

Không có idiom phù hợp