Bản dịch của từ Keelboat trong tiếng Việt
Keelboat

Keelboat (Noun)
Một chiếc du thuyền được chế tạo với sống tàu cố định thay vì ván ở giữa.
A yacht built with a permanent keel rather than a centreboard.
The keelboat race was exciting to watch.
Cuộc đua thuyền buồm có quai nổi thú vị để xem.
She didn't enjoy sailing on the keelboat due to seasickness.
Cô ấy không thích đi thuyền buồm có quai nổi vì say sóng.
Was the keelboat used for transportation or leisure activities?
Chiếc thuyền buồm có quai nổi được sử dụng cho mục đích vận chuyển hay giải trí?
The keelboat was loaded with supplies for the expedition.
Thuyền kéo được tải đầy vật tư cho cuộc thám hiểm.
There was no keelboat available for transporting goods across the river.
Không có thuyền kéo nào để vận chuyển hàng hóa qua sông.
Is the keelboat the most efficient means of river transportation?
Thuyền kéo có phải là phương tiện vận chuyển trên sông hiệu quả nhất không?
Keelboat là một loại thuyền có trang bị keels, được thiết kế để hoạt động trên các vùng nước chảy, bao gồm sông và hồ. Loại thuyền này thường có khả năng chịu đựng lực gió tốt, cho phép di chuyển hiệu quả trên các điều kiện khí hậu khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ "keelboat" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, một số tài liệu có thể ghi nhận các định nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh địa lý.
Từ "keelboat" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp hai thành phần "keel" (cáy tàu) và "boat" (thuyền) có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "kiel" và tiếng Bắc Âu cổ "kiall" chỉ phần đáy ổn định của tàu thuyền. Thế kỷ 16, keelboats được sử dụng chủ yếu trên các con sông lớn ở Bắc Mỹ để vận chuyển hàng hóa. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh cấu trúc và chức năng của một loại phương tiện đi lại bằng nước hiệu quả và vững chắc.
Từ "keelboat" thường có tần suất thấp trong các bài thi IELTS, không phổ biến trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó là thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực hàng hải. Trong các ngữ cảnh khác, "keelboat" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến thể thao nước, du thuyền hoặc lịch sử hàng hải, thể hiện loại tàu có vỏ keels giúp điều hướng trên mặt nước.