Bản dịch của từ Keep an eye out for something trong tiếng Việt

Keep an eye out for something

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep an eye out for something(Verb)

kˈip ˈæn ˈaɪ ˈaʊt fˈɔɹ sˈʌmθɨŋ
kˈip ˈæn ˈaɪ ˈaʊt fˈɔɹ sˈʌmθɨŋ
01

Để dự đoán hoặc mong đợi điều gì đó xảy ra.

To anticipate or expect something to happen.

Ví dụ
02

Để chú ý đến ai đó hoặc điều gì đó nhằm nhận thấy bất kỳ điều gì bất thường.

To pay close attention to someone or something in order to notice anything unusual.

Ví dụ
03

Để giữ cảnh giác hoặc chú ý đến ai đó hoặc điều gì đó.

To be watchful or alert for someone or something.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh