Bản dịch của từ Keep-fit trong tiếng Việt

Keep-fit

Noun [U/C]

Keep-fit (Noun)

kˈipfɨt
kˈipfɨt
01

Tập thể dục thường xuyên để nâng cao thể lực và sức khỏe cá nhân.

Regular exercises to improve personal fitness and health

Ví dụ

Many people in the community enjoy keep-fit classes together.

Nhiều người trong cộng đồng thích tham gia lớp học keep-fit cùng nhau.

The local park offers free keep-fit sessions every weekend.

Công viên địa phương tổ chức các buổi tập luyện keep-fit miễn phí hàng cuối tuần.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep-fit

Không có idiom phù hợp