Bản dịch của từ Keep-fit trong tiếng Việt
Keep-fit
Noun [U/C]
Keep-fit (Noun)
kˈipfɨt
kˈipfɨt
Ví dụ
Many people in the community enjoy keep-fit classes together.
Nhiều người trong cộng đồng thích tham gia lớp học keep-fit cùng nhau.
The local park offers free keep-fit sessions every weekend.
Công viên địa phương tổ chức các buổi tập luyện keep-fit miễn phí hàng cuối tuần.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Keep-fit
Không có idiom phù hợp