Bản dịch của từ Keep have an open mind trong tiếng Việt

Keep have an open mind

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep have an open mind (Noun)

01

Sẵn sàng tiếp thu những ý tưởng hoặc đề xuất mới.

To be receptive to new ideas or suggestions.

Ví dụ

I always try to keep an open mind during discussions.

Tôi luôn cố gắng duy trì tâm trí mở cửa trong các cuộc thảo luận.

It's important not to keep a closed mind in social settings.

Quan trọng là không giữ tâm trí đóng cửa trong cài đặt xã hội.

Do you think it's easy to keep an open mind about new cultures?

Bạn có nghĩ rằng việc duy trì tâm trí mở cửa với văn hóa mới dễ không?

02

Luôn linh hoạt và dễ thích nghi trong suy nghĩ.

To remain flexible and adaptable in ones thinking.

Ví dụ

Keep an open mind when discussing controversial topics in IELTS.

Giữ tâm trí mở khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong IELTS.

Don't forget to keep an open mind during group activities.

Đừng quên giữ tâm trí mở trong các hoạt động nhóm.

Do you think it's important to keep an open mind in IELTS?

Bạn có nghĩ rằng việc giữ tâm trí mở trong IELTS quan trọng không?

03

Để tránh bị phán xét về những quan điểm khác nhau.

To avoid being judgmental about different perspectives.

Ví dụ

Keep an open mind when discussing controversial topics in IELTS.

Hãy giữ tâm hồn mở khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong IELTS.

Don't forget to keep an open mind during the speaking test.

Đừng quên giữ tâm hồn mở trong bài thi nói.

Do you think it's important to keep an open mind in IELTS?

Bạn có nghĩ rằng việc giữ tâm hồn mở trong IELTS quan trọng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Keep have an open mind cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep have an open mind

Không có idiom phù hợp