Bản dịch của từ Keep one's shoulder to the wheel trong tiếng Việt
Keep one's shoulder to the wheel

Keep one's shoulder to the wheel (Idiom)
Volunteers keep their shoulder to the wheel during community clean-up events.
Các tình nguyện viên luôn nỗ lực trong các sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
They do not keep their shoulder to the wheel in social projects.
Họ không nỗ lực trong các dự án xã hội.
Do you keep your shoulder to the wheel for local charities?
Bạn có nỗ lực cho các tổ chức từ thiện địa phương không?
Làm việc chăm chỉ và liên tục ở một việc gì đó, đặc biệt là một nhiệm vụ khó khăn.
To work hard and continuously at something especially a difficult task.
Many volunteers keep their shoulder to the wheel during community service events.
Nhiều tình nguyện viên luôn nỗ lực trong các sự kiện phục vụ cộng đồng.
They do not keep their shoulder to the wheel when facing social issues.
Họ không cố gắng hết sức khi đối mặt với các vấn đề xã hội.
Do you think activists keep their shoulder to the wheel for change?
Bạn có nghĩ rằng những nhà hoạt động luôn nỗ lực vì sự thay đổi không?
Cụm từ "keep one's shoulder to the wheel" có nghĩa là nỗ lực chăm chỉ, kiên trì làm việc để đạt được mục tiêu. Xuất phát từ hình ảnh khoẻ mạnh của việc dùng vai để đẩy một bánh xe, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khuyến khích sự bền bỉ và quyết tâm. Trong tiếng Anh, cụm này có thể không có khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng trong phát âm có thể có chút khác biệt nhỏ trong cách nhấn âm và ngữ điệu.
Cụm từ "keep one's shoulder to the wheel" có nguồn gốc từ hình ảnh lao động chăm chỉ, bắt nguồn từ tiếng Latinh. Từ "shoulder" xuất phát từ "humerus", có nghĩa là vai, và "wheel" từ "rota", biểu thị cho một vật thể tròn, thường liên quan đến công việc nặng nhọc. Cụm từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ sự tận tụy và nỗ lực trong công việc. Ý nghĩa hiện nay vẫn giữ nguyên tinh thần khuyến khích người lao động kiên trì, bền bỉ trong nhiệm vụ của mình.
Cụm từ "keep one's shoulder to the wheel" không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết, do tính chất thành ngữ và sự không phổ biến của nó trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyến khích nỗ lực và kiên trì, chẳng hạn như trong các bài diễn thuyết động viên hoặc văn bản khích lệ người lao động duy trì cố gắng trong công việc.