Bản dịch của từ Keep one's shoulder to the wheel trong tiếng Việt

Keep one's shoulder to the wheel

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep one's shoulder to the wheel (Idiom)

01

Luôn siêng năng và cam kết thực hiện trách nhiệm hoặc nhiệm vụ của mình.

To remain diligent and committed to ones responsibilities or duties.

Ví dụ

Volunteers keep their shoulder to the wheel during community clean-up events.

Các tình nguyện viên luôn nỗ lực trong các sự kiện dọn dẹp cộng đồng.

They do not keep their shoulder to the wheel in social projects.

Họ không nỗ lực trong các dự án xã hội.

02

Làm việc chăm chỉ và liên tục ở một việc gì đó, đặc biệt là một nhiệm vụ khó khăn.

To work hard and continuously at something especially a difficult task.

Ví dụ

Many volunteers keep their shoulder to the wheel during community service events.

Nhiều tình nguyện viên luôn nỗ lực trong các sự kiện phục vụ cộng đồng.

They do not keep their shoulder to the wheel when facing social issues.

Họ không cố gắng hết sức khi đối mặt với các vấn đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep one's shoulder to the wheel/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.