Bản dịch của từ Keep out of trong tiếng Việt

Keep out of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep out of (Phrase)

01

Để tránh tham gia vào một tình huống hoặc hoạt động.

To avoid involvement in a situation or activity.

Ví dụ

Many teenagers keep out of social media arguments for their mental health.

Nhiều thanh thiếu niên giữ mình ra khỏi tranh cãi trên mạng xã hội để bảo vệ sức khỏe tâm lý.

She does not keep out of discussions about social issues with friends.

Cô ấy không giữ mình ra khỏi các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội với bạn bè.

Do you think it's wise to keep out of social debates in class?

Bạn có nghĩ rằng việc giữ mình ra khỏi các cuộc tranh luận xã hội trong lớp là khôn ngoan không?

02

Kiềm chế không tham gia vào việc gì đó.

To refrain from participating in something.

Ví dụ

Many people keep out of political discussions at family gatherings.

Nhiều người giữ khoảng cách với các cuộc thảo luận chính trị trong gia đình.

She does not keep out of social events; she enjoys them.

Cô ấy không tránh xa các sự kiện xã hội; cô ấy thích tham gia.

Why do some individuals keep out of community service projects?

Tại sao một số cá nhân lại không tham gia các dự án phục vụ cộng đồng?

03

Tránh xa cái gì đó.

To stay away from something.

Ví dụ

Students should keep out of arguments during group projects to succeed.

Học sinh nên tránh tranh cãi trong các dự án nhóm để thành công.

They do not keep out of social issues in their discussions.

Họ không tránh né các vấn đề xã hội trong các cuộc thảo luận.

Should we keep out of politics in our social gatherings?

Chúng ta có nên tránh xa chính trị trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep out of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep out of

Không có idiom phù hợp