Bản dịch của từ Keep somebody in the picture trong tiếng Việt
Keep somebody in the picture
Keep somebody in the picture (Idiom)
Để đảm bảo rằng ai đó được thông báo về một tình huống hoặc sự phát triển
To ensure that someone remains informed about a situation or development
I will keep Sarah in the picture about our social event plans.
Tôi sẽ thông báo cho Sarah về kế hoạch sự kiện xã hội của chúng tôi.
They did not keep John in the picture about the community meeting.
Họ đã không thông báo cho John về cuộc họp cộng đồng.
Will you keep Maria in the picture regarding the charity fundraiser?
Bạn sẽ thông báo cho Maria về buổi gây quỹ từ thiện chứ?
I always keep my friends in the picture about our plans.
Tôi luôn giữ bạn bè trong tình hình về kế hoạch của chúng tôi.
She doesn't keep her family in the picture about her job.
Cô ấy không giữ gia đình trong tình hình về công việc của mình.
Do you keep your coworkers in the picture about the project?
Bạn có giữ đồng nghiệp trong tình hình về dự án không?
Để tiếp tục chia sẻ thông tin với ai đó
To continue to share information with someone
I always keep my friends in the picture about my travels.
Tôi luôn giữ bạn bè trong vòng thông tin về chuyến đi của tôi.
She does not keep her family in the picture about her job.
Cô ấy không giữ gia đình trong vòng thông tin về công việc của mình.
Do you keep your colleagues in the picture about project updates?
Bạn có giữ đồng nghiệp trong vòng thông tin về cập nhật dự án không?
Cụm từ "keep somebody in the picture" có nghĩa là thông báo hoặc cung cấp thông tin cho ai đó về một vấn đề nào đó, đảm bảo họ không bị bỏ rơi hay thiếu thông tin. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong môi trường công việc. Ở cả Anh và Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương đối nhất quán, mặc dù trong tiếng Anh Anh, có thể thay thế bằng "keep someone in the loop", nhưng không có sự chênh lệch đáng kể về ngữ nghĩa.