Bản dịch của từ Kendo trong tiếng Việt

Kendo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kendo (Noun)

kɛndˈɑ
kɛndˈɑ
01

Một hình thức đấu kiếm bằng kiếm tre hai tay của nhật bản, ban đầu được phát triển như một hình thức luyện kiếm an toàn cho samurai.

A japanese form of fencing with twohanded bamboo swords originally developed as a safe form of sword training for samurai.

Ví dụ

Kendo promotes discipline and respect among its practitioners in social settings.

Kendo thúc đẩy kỷ luật và tôn trọng giữa các thực hành trong xã hội.

Many people do not know kendo is a traditional Japanese martial art.

Nhiều người không biết kendo là một môn võ thuật truyền thống của Nhật Bản.

Is kendo popular in your community for social activities and events?

Kendo có phổ biến trong cộng đồng của bạn cho các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kendo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kendo

Không có idiom phù hợp