Bản dịch của từ Kendo trong tiếng Việt
Kendo

Kendo (Noun)
Kendo promotes discipline and respect among its practitioners in social settings.
Kendo thúc đẩy kỷ luật và tôn trọng giữa các thực hành trong xã hội.
Many people do not know kendo is a traditional Japanese martial art.
Nhiều người không biết kendo là một môn võ thuật truyền thống của Nhật Bản.
Is kendo popular in your community for social activities and events?
Kendo có phổ biến trong cộng đồng của bạn cho các hoạt động xã hội không?
Kendo (剣道) là một môn thể thao võ thuật truyền thống của Nhật Bản, có nguồn gốc từ các phương pháp chiến đấu bằng kiếm. Kendo chủ yếu tập trung vào kỹ thuật sử dụng kiếm (shinai) và phát triển tinh thần, kỷ luật của người tập. Trong khi phiên bản tiếng Anh và tiếng Nhật đều sử dụng từ "kendo", cách phát âm có thể khác nhau. Tại các nước nói tiếng Anh, từ này được sử dụng nhất quán mà không có sự phân biệt về ngữ nghĩa hoặc dạng viết giữa Anh và Mỹ.
Từ "kendo" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, trong đó "ken" có nghĩa là "kiếm" và "do" có nghĩa là "con đường" hay "phương pháp". Thực hành kendo bắt nguồn từ các kỹ thuật chiến đấu cổ xưa của Nhật Bản, đặc biệt là từ các trường phái kiếm đạo. Qua quá trình phát triển, kendo không chỉ trở thành một môn thể thao mà còn là một hình thức rèn luyện tâm hồn, thể hiện tinh thần chiến đấu và triết lý sống của người Nhật Bản.
Kendo là một thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực võ thuật Nhật Bản, thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao và văn hóa. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít được sử dụng do tính chất đặc thù của nó, chủ yếu nằm trong các đoạn văn về thể thao hoặc văn hóa Nhật Bản. Ngoài ra, kendo cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giá trị văn hóa và triết lý võ thuật, nơi nó thể hiện sự kết hợp giữa kỹ năng và tinh thần chiến đấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp