Bản dịch của từ Kerb crawling trong tiếng Việt

Kerb crawling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kerb crawling (Verb)

kɝˈbəlhˌɔɹɨŋ
kɝˈbəlhˌɔɹɨŋ
01

Hành vi lái xe chậm dọc theo lề đường để quan sát hoặc gạ gẫm gái mại dâm.

The practice of driving slowly along the edge of the road in order to watch or solicit prostitutes.

Ví dụ

Many cities are cracking down on kerb crawling to reduce prostitution.

Nhiều thành phố đang siết chặt việc kerb crawling để giảm mại dâm.

Kerb crawling is not an acceptable behavior in urban areas.

Kerb crawling không phải là hành vi chấp nhận được ở khu vực đô thị.

Is kerb crawling a serious issue in your community?

Liệu kerb crawling có phải là một vấn đề nghiêm trọng trong cộng đồng bạn không?

Kerb crawling (Noun)

kɝˈbəlhˌɔɹɨŋ
kɝˈbəlhˌɔɹɨŋ
01

Hành vi lái xe chậm dọc theo lề đường để quan sát hoặc gạ gẫm gái mại dâm.

The practice of driving slowly along the edge of the road in order to watch or solicit prostitutes.

Ví dụ

Kerb crawling is a common issue in downtown Los Angeles neighborhoods.

Hành vi kerb crawling là một vấn đề phổ biến ở khu trung tâm Los Angeles.

Kerb crawling does not help improve community safety or public health.

Hành vi kerb crawling không giúp cải thiện an toàn cộng đồng hoặc sức khỏe cộng đồng.

Is kerb crawling increasing in major cities like New York?

Liệu hành vi kerb crawling có đang gia tăng ở các thành phố lớn như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kerb crawling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kerb crawling

Không có idiom phù hợp