Bản dịch của từ Key performance indicator trong tiếng Việt

Key performance indicator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Key performance indicator (Noun)

kˈi pɚfˈɔɹməns ˈɪndəkˌeɪtɚ
kˈi pɚfˈɔɹməns ˈɪndəkˌeɪtɚ
01

Một giá trị có thể đo lường cho thấy một công ty đạt được các mục tiêu kinh doanh chính hiệu quả như thế nào.

A measurable value that demonstrates how effectively a company is achieving key business objectives.

Ví dụ

The key performance indicator showed a 20% increase in community engagement.

Chỉ số hiệu suất chính cho thấy sự tăng 20% trong sự tham gia cộng đồng.

The key performance indicator does not reflect our social impact accurately.

Chỉ số hiệu suất chính không phản ánh chính xác tác động xã hội của chúng tôi.

What is the key performance indicator for measuring social program success?

Chỉ số hiệu suất chính để đo lường thành công của chương trình xã hội là gì?

02

Các chỉ số hiệu suất chính được sử dụng để đánh giá sự thành công của một tổ chức hoặc một hoạt động cụ thể mà nó tham gia.

Key performance indicators are used to evaluate the success of an organization or a particular activity in which it engages.

Ví dụ

The key performance indicator for our charity is the number of beneficiaries.

Chỉ số hiệu suất chính cho tổ chức từ thiện của chúng tôi là số người thụ hưởng.

The key performance indicator does not measure social impact accurately.

Chỉ số hiệu suất chính không đo lường tác động xã hội một cách chính xác.

What is the key performance indicator for social programs in 2023?

Chỉ số hiệu suất chính cho các chương trình xã hội năm 2023 là gì?

03

Chúng giúp các tổ chức hiểu rõ sự tiến bộ hướng tới những mục tiêu và mục tiêu của họ.

They help organizations understand the progress towards their goals and objectives.

Ví dụ

The key performance indicator for 2023 is social engagement metrics.

Chỉ số hiệu suất chính cho năm 2023 là các chỉ số tương tác xã hội.

Social media does not always reflect accurate key performance indicators.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác các chỉ số hiệu suất chính.

What are the key performance indicators for community outreach programs?

Các chỉ số hiệu suất chính cho các chương trình tiếp cận cộng đồng là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/key performance indicator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Key performance indicator

Không có idiom phù hợp