Bản dịch của từ Key policy trong tiếng Việt

Key policy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Key policy (Noun)

kˈi pˈɑləsi
kˈi pˈɑləsi
01

Một nguyên tắc hoặc chỉ dẫn được sử dụng làm tham khảo trong ra quyết định hoặc lập kế hoạch.

A principle or guideline that serves as a reference in decision-making or planning.

Ví dụ

The key policy for social welfare was introduced in 2020.

Chính sách chính về phúc lợi xã hội được giới thiệu vào năm 2020.

The city does not have a clear key policy for homelessness.

Thành phố không có một chính sách chính rõ ràng về tình trạng vô gia cư.

What is the key policy for improving community health in 2023?

Chính sách chính nào để cải thiện sức khỏe cộng đồng trong năm 2023?

The key policy promotes equality in social services for all citizens.

Chính sách chính thúc đẩy sự bình đẳng trong dịch vụ xã hội cho tất cả công dân.

The key policy does not address mental health issues adequately.

Chính sách chính không giải quyết đầy đủ các vấn đề sức khỏe tâm thần.

02

Một chiến lược chính hoặc cách tiếp cận được tổ chức áp dụng để đạt được các mục tiêu của mình.

A major strategy or approach adopted by an organization to achieve its objectives.

Ví dụ

The government's key policy focuses on reducing poverty in urban areas.

Chính sách chủ chốt của chính phủ tập trung vào việc giảm nghèo ở đô thị.

The key policy does not address mental health issues effectively.

Chính sách chủ chốt không giải quyết hiệu quả các vấn đề sức khỏe tâm thần.

Is the key policy aimed at improving education for all citizens?

Chính sách chủ chốt có nhằm cải thiện giáo dục cho tất cả công dân không?

The government implemented a key policy to reduce social inequality in 2022.

Chính phủ đã thực hiện một chính sách chủ chốt để giảm bất bình đẳng xã hội vào năm 2022.

The key policy did not address the needs of marginalized communities effectively.

Chính sách chủ chốt không giải quyết hiệu quả nhu cầu của các cộng đồng thiệt thòi.

03

Một hướng đi quan trọng được xác định bởi một cơ quan hoặc chính quyền có thẩm quyền, định hình hành vi trong tương lai.

A critical course of action determined by a governing body or authority that shapes future conduct.

Ví dụ

The government announced a new key policy for social welfare programs.

Chính phủ đã công bố một chính sách quan trọng mới cho các chương trình phúc lợi xã hội.

The key policy did not address the needs of low-income families.

Chính sách quan trọng không giải quyết nhu cầu của các gia đình có thu nhập thấp.

Is the key policy effective in reducing social inequality in the city?

Chính sách quan trọng có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội ở thành phố không?

The government announced a new key policy on social welfare benefits.

Chính phủ đã công bố một chính sách quan trọng mới về phúc lợi xã hội.

The key policy does not address the needs of low-income families.

Chính sách quan trọng không giải quyết nhu cầu của các gia đình thu nhập thấp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/key policy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Key policy

Không có idiom phù hợp