Bản dịch của từ Key-word trong tiếng Việt

Key-word

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Key-word (Noun)

kˈiwɚd
kˈiwɚd
01

Một từ đóng vai trò là chìa khóa cho mã hoặc mật mã.

A word that serves as the key to a code or cipher.

Ví dụ

The key-word for this social study is 'community'.

Từ khóa cho nghiên cứu xã hội này là 'cộng đồng'.

No key-word was found in the social media analysis.

Không có từ khóa nào được tìm thấy trong phân tích mạng xã hội.

What is the key-word for this social research project?

Từ khóa cho dự án nghiên cứu xã hội này là gì?

Key-word (Verb)

kˈiwɚd
kˈiwɚd
01

Xác định các từ khóa trong văn bản để lập chỉ mục, như một phần của thuật toán tìm kiếm hoặc dưới dạng siêu dữ liệu.

Identify key words in a text for indexing as part of a search algorithm or as metadata.

Ví dụ

Students should key-word their essays for better search results.

Sinh viên nên xác định từ khóa trong bài luận để có kết quả tìm kiếm tốt hơn.

Teachers do not key-word every article for their students' projects.

Giáo viên không xác định từ khóa cho mọi bài viết trong dự án của sinh viên.

Do you key-word your research papers before submission to journals?

Bạn có xác định từ khóa cho các bài nghiên cứu trước khi nộp cho tạp chí không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/key-word/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Key-word

Không có idiom phù hợp