Bản dịch của từ Khu trong tiếng Việt
Khu

Khu (Noun)
The ancient Egyptians believed in the existence of the khu.
Người Ai Cập cổ đại tin vào sự tồn tại của khu.
The tomb was prepared to ensure the khu's journey to the afterlife.
Mộ đã được chuẩn bị để đảm bảo hành trình của khu đến cõi bên kia.
Offerings were made to honor the khu of the deceased pharaoh.
Những lễ cúng đã được tổ chức để tôn vinh khu của vị pharaon đã khuất.
Từ "khu" trong tiếng Việt có nghĩa là một phần không gian được giới hạn, thường dùng để chỉ những khu vực địa lý cụ thể. Trong ngữ cảnh sử dụng, "khu" có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành danh từ ghép như "khu dân cư", "khu công nghiệp". Trong tiếng Anh, biểu hiện "zone" hay "area" được sử dụng để diễn đạt cùng một ý nghĩa, nhưng không phân biệt rõ giữa không gian địa lý và chức năng nào đó như "khu thương mại", "khu giải trí".
Từ "khu" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Hán, với chữ "区" mang nghĩa là khu vực, phần, hoặc vùng lãnh thổ. Trong tiếng Latinh, "quod" nghĩa là "điều gì" liên quan đến việc phân chia không gian. Sự phát triển nghĩa của từ "khu" kéo dài từ việc chỉ định một khoảng không gian cụ thể đến việc ám chỉ những lĩnh vực hoặc lĩnh vực hoạt động cụ thể trong đời sống hiện nay. Việc phân chia này phản ánh bản chất tổ chức và quản lý trong xã hội.
Từ "khu" là một thuật ngữ phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chỉ địa danh hoặc khu vực. Trong phần Nói, "khu" thường liên quan đến các chủ đề như du lịch hoặc môi trường sống. Trong Đọc và Viết, từ này được sử dụng để mô tả các yếu tố trong kiến trúc, quy hoạch thành phố hoặc địa lý. Ngoài ra, từ "khu" cũng xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh tế, xã hội, và văn hóa.