Bản dịch của từ Kick-in trong tiếng Việt
Kick-in

Kick-in (Phrase)
The kick-in technique can help you score high in IELTS writing.
Kỹ thuật kick-in có thể giúp bạn đạt điểm cao trong viết IELTS.
Don't rely on kick-in methods for IELTS speaking, it's ineffective.
Đừng phụ thuộc vào phương pháp kick-in cho nói IELTS, nó không hiệu quả.
Have you ever considered using a kick-in approach in your writing?
Bạn đã bao giờ xem xét việc sử dụng phương pháp kick-in trong viết của bạn chưa?
The protesters attempted a kick-in to open the gate.
Các người biểu tình đã cố thực hiện một cú đá để mở cổng.
Vandalism such as kick-ins can lead to serious legal consequences.
Hành vi phá hoại như cú đá có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
"Kick-in" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và thể thao, chỉ hành động bắt đầu một điều gì đó có hiệu lực hoặc một khoản tiền được giải ngân. Trong tiếng Anh Mỹ, "kick-in" thường được dùng để mô tả sự gia tăng hoặc sự khởi động, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn trong việc sử dụng thuật ngữ này. Phiên âm có thể khác nhau nhưng ý nghĩa cơ bản giữ nguyên. Sự khác biệt thường thấy trong văn phong và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "kick-in" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "kick" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "cyc" nghĩa là đá, kết hợp với "in" ngụ ý hành động đưa vào. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao để mô tả hành động khởi đầu hoặc kích hoạt một điều gì đó thông qua một cú đá thực sự. Theo thời gian, "kick-in" đã phát triển thành một cụm từ phổ biến trong các lĩnh vực quản lý, tài chính, và luật, nơi nó mang nghĩa kích hoạt hoặc bắt đầu một điều kiện, giai đoạn hoặc sự kiện nào đó.
Từ "kick-in" là một cụm động từ thường xuyên được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói. Nó thể hiện ý nghĩa khởi động hoặc bắt đầu tác động, thường liên quan đến các tình huống như chính sách, trợ cấp tài chính hoặc các yếu tố gây ảnh hưởng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "kick-in" cũng được dùng để chỉ sự khởi đầu của một tác động hoặc cảm giác, tích cực hay tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
