Bản dịch của từ Kick out trong tiếng Việt
Kick out

Kick out (Phrase)
The school decided to kick out two students for bullying others.
Trường học quyết định đuổi hai học sinh vì bắt nạt người khác.
They did not kick out anyone during the recent community event.
Họ không đuổi ai trong sự kiện cộng đồng gần đây.
Did the manager really kick out the disruptive guests last night?
Giám đốc có thật sự đuổi những khách gây rối tối qua không?
The manager decided to kick out John for his poor performance.
Quản lý quyết định đuổi John vì hiệu suất kém.
They did not kick out anyone during the team meeting yesterday.
Họ không đuổi ai trong cuộc họp nhóm hôm qua.
Will the school kick out students for bad behavior this year?
Trường có đuổi học sinh vì hành vi xấu năm nay không?
Trục xuất ai đó khỏi một nhóm hoặc tổ chức.
To expel someone from a group or organization.
The club decided to kick out rude members last week.
Câu lạc bộ quyết định đuổi những thành viên thô lỗ tuần trước.
They did not kick out anyone during the meeting yesterday.
Họ đã không đuổi bất kỳ ai trong cuộc họp hôm qua.
Did the school kick out students for bad behavior?
Trường có đuổi học sinh vì hành vi xấu không?
"Cụm từ 'kick out' mang nghĩa đuổi hoặc tống ra ngoài một cách mạnh mẽ, thường sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hoặc giáo dục. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến hơn và có thể chỉ hành động đuổi người ra khỏi một nơi nào đó, như trường học hoặc câu lạc bộ. Ngược lại, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ này, nhưng ít phổ biến và thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, thường không mang theo tính chất bạo lực".
Cụm từ "kick out" có nguồn gốc từ động từ "kick" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Old Norse "kika", có nghĩa là "đá". "Out" xuất phát từ tiếng Old English "ūt", chỉ vị trí ra ngoài. Sự kết hợp này đã phát triển từ nghĩa đen của việc đá ra ngoài một vật thể thành nghĩa bóng chỉ việc buộc ai đó rời khỏi một nơi nào đó, chẳng hạn như một tổ chức hoặc không gian xã hội. Nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh sự mạnh mẽ và tính quyết đoán trong hành động loại bỏ.
Cụm từ "kick out" thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tình huống xã hội như khi một người bị buộc phải rời khỏi một nhóm hay địa điểm. Trong IELTS, tần suất xuất hiện của cụm động từ này có thể hạn chế trong phần Nghe và Nói, bởi vì nó chủ yếu mang sắc thái khẩu ngữ. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, "kick out" có thể được dùng để chỉ hành động buộc ai đó rời đi, thường trong các bài luận hoặc ví dụ, nhưng không phổ biến như những từ vựng chính thức hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp