Bản dịch của từ Kidnaper trong tiếng Việt
Kidnaper

Kidnaper (Verb)
The kidnaper demanded a large sum of money for the release.
Kẻ bắt cóc đòi một số tiền lớn để thả.
The police rescued the victim from the kidnaper's hideout.
Cảnh sát cứu nạn nhân khỏi nơi ẩn náu của kẻ bắt cóc.
The kidnaper was arrested and charged with multiple criminal offenses.
Kẻ bắt cóc đã bị bắt giữ và bị buộc tội nhiều tội phạm.
Kidnaper (Noun)
The kidnaper demanded a ransom for the child's release.
Kẻ bắt cóc đòi tiền chuộc để thả trẻ.
The police arrested the kidnaper after a long investigation.
Cảnh sát bắt giữ kẻ bắt cóc sau cuộc điều tra lâu dài.
The kidnaper was sentenced to life in prison for his crime.
Kẻ bắt cóc bị kết án tù chung thân vì tội phạm của mình.
Họ từ
Từ "kidnapper" có nghĩa là kẻ bắt cóc, người thực hiện hành vi bắt giữ trái phép một cá nhân nhằm mục đích đòi tiền chuộc hoặc đạt được các lợi ích khác. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng từ "kidnapper" mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh chính trị hoặc pháp lý, từ này có thể được dùng để mô tả hành vi phạm tội nặng nề hơn. Sự sử dụng từ này nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng của hành vi bắt cóc trong xã hội.
Từ "kidnapper" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "kid napping", trong đó "kid" chỉ con vật non (đặc biệt là dê con) và "nap" có nghĩa là ngủ. Nguồn gốc của từ này có thể được truy nguyên từ "kid" trong ngữ cảnh cướp lấy trẻ em hoặc thanh thiếu niên. Vào đầu thế kỷ 17, nghĩa của "kidnap" trở nên trực tiếp hơn, chỉ hành động bắt cóc trẻ em vì mục đích tống tiền. Hiện nay, từ "kidnapper" được sử dụng để chỉ những người thực hiện hành vi bắt cóc.
Từ "kidnapper" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các chủ đề liên quan đến tội phạm, an ninh và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong báo chí và văn học, đặc biệt khi thảo luận về các vụ án hình sự hoặc trong các tác phẩm liên quan đến giật gân. Việc hiểu từ này có lợi cho việc phân tích các vấn đề đạo đức và xã hội trong bối cảnh rộng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp