Bản dịch của từ Kidnapped trong tiếng Việt
Kidnapped

Kidnapped (Verb)
The police rescued the kidnapped child last week in New York.
Cảnh sát đã giải cứu đứa trẻ bị bắt cóc tuần trước ở New York.
They did not kidnap anyone during the protest in Washington.
Họ đã không bắt cóc ai trong cuộc biểu tình ở Washington.
Did the news report about the kidnapped tourists in Mexico?
Có phải tin tức đã báo về những du khách bị bắt cóc ở Mexico không?
Dạng động từ của Kidnapped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Kidnap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Kidnapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Kidnapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Kidnaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Kidnapping |
Kidnapped (Noun Countable)
Một người đã bị bắt cóc.
A person who has been kidnapped.
The kidnapped child was found safe in New York last week.
Đứa trẻ bị bắt cóc đã được tìm thấy an toàn ở New York tuần trước.
No kidnapped victims were reported during the festival in 2022.
Không có nạn nhân bị bắt cóc nào được báo cáo trong lễ hội năm 2022.
How many kidnapped individuals were rescued by the police this year?
Có bao nhiêu người bị bắt cóc được giải cứu bởi cảnh sát năm nay?
Họ từ
Từ "kidnapped" trong tiếng Anh mang nghĩa là hành động bắt cóc, thường liên quan đến việc chiếm đoạt một người khác trái phép để tống tiền hoặc đạt được mục đích riêng. Đây là dạng quá khứ của động từ "kidnap", được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong văn liệu viết, từ này thường xuất hiện hơn trong bối cảnh báo chí hoặc truyện trinh thám, thể hiện sự nghiêm trọng của hành động này trong xã hội.
Từ "kidnapped" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "kidnapp", xuất phát từ "kid" (đứa trẻ) và "nap" (bắt cóc). Gốc Latin từ "capere", có nghĩa là "bắt" hay "nắm giữ", đã ảnh hưởng đến nghĩa của từ này. Ban đầu, nó chỉ việc bắt cóc trẻ em, nhưng qua thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để bao hàm mọi hành vi bắt cóc trái phép. Từ này hiện nay thường được sử dụng để chỉ các sự kiện có liên quan đến việc tống tiền hoặc gây nguy hiểm cho sự an toàn của nạn nhân.
Từ "kidnapped" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tội phạm và an ninh, và có tần suất thấp đến trung bình trong các phần thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong phần Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội hay pháp luật. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong báo chí và tài liệu pháp lý để mô tả hành động bắt cóc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp