Bản dịch của từ King of kings trong tiếng Việt

King of kings

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

King of kings(Noun)

kˈɪŋ ˈʌv kˈɪŋz
kˈɪŋ ˈʌv kˈɪŋz
01

Một vị vua có quyền lực cao hơn tất cả các vị vua khác.

A king whose authority is superior to all other kings.

Ví dụ

King of kings(Phrase)

kˈɪŋ ˈʌv kˈɪŋz
kˈɪŋ ˈʌv kˈɪŋz
01

Một cụm từ nhấn mạnh địa vị tối cao hoặc ưu việt của một người hoặc vật.

A phrase emphasizing the supreme or preeminent status of a person or thing.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh