Bản dịch của từ King of kings trong tiếng Việt

King of kings

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

King of kings (Noun)

kˈɪŋ ˈʌv kˈɪŋz
kˈɪŋ ˈʌv kˈɪŋz
01

Một vị vua có quyền lực cao hơn tất cả các vị vua khác.

A king whose authority is superior to all other kings.

Ví dụ

In many cultures, Jesus is considered the king of kings.

Trong nhiều nền văn hóa, Chúa Giê-su được coi là vua của các vua.

The king of kings does not rule over any earthly kingdom.

Vua của các vua không cai trị bất kỳ vương quốc trần gian nào.

Is the concept of the king of kings relevant today?

Khái niệm vua của các vua có liên quan hôm nay không?

King of kings (Phrase)

kˈɪŋ ˈʌv kˈɪŋz
kˈɪŋ ˈʌv kˈɪŋz
01

Một cụm từ nhấn mạnh địa vị tối cao hoặc ưu việt của một người hoặc vật.

A phrase emphasizing the supreme or preeminent status of a person or thing.

Ví dụ

In social media, Elon Musk is the king of kings today.

Trên mạng xã hội, Elon Musk là vua của các vị vua hôm nay.

Mark Zuckerberg is not the king of kings in social influence.

Mark Zuckerberg không phải là vua của các vị vua trong ảnh hưởng xã hội.

Is Oprah Winfrey the king of kings in social justice?

Oprah Winfrey có phải là vua của các vị vua trong công lý xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng King of kings cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with King of kings

Không có idiom phù hợp