ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Kitting
Chuẩn bị một bộ dụng cụ, thường cho một mục đích cụ thể.
To prepare a kit of items, typically for a specific purpose.
Lắp ráp hoặc tập hợp các vật liệu hoặc linh kiện cho một quy trình hoặc dự án cụ thể.
To assemble or gather materials or components for a particular process or project.
Một nhóm các mặt hàng hoặc thành phần được gộp lại để bán hoặc sử dụng.
A group of items or components that are bundled together for sales or use.
Hành động chuẩn bị hoặc gộp lại các mặt hàng thành một bộ.
The act of preparing or bundling items together into a kit.