Bản dịch của từ Klomp trong tiếng Việt

Klomp

Noun [U/C]Verb

Klomp (Noun)

klˈɑmp
klˈɑmp
01

Một chiếc guốc gỗ hà lan.

A dutch wooden clog.

Ví dụ

She wore a pair of klomps during the traditional Dutch festival.

Cô ấy đã mang một đôi klomp trong lễ hội truyền thống Hà Lan.

The artisan crafted a beautiful klomp using high-quality wood.

Người thợ thủ công đã chế tạo một chiếc klomp đẹp bằng gỗ chất lượng cao.

Klomp (Verb)

klˈɑmp
klˈɑmp
01

Hình thức thay thế của clomp (“đi bộ nặng nề hoặc vụng về”)

Alternative form of clomp (“to walk heavily or clumsily”)

Ví dụ

She klomped around the dance floor in her heavy boots.

Cô ấy lom lom quanh sàn nhảy trong đôi ủng nặng.

The crowd klomped through the muddy field during the festival.

Đám đông lom lom qua cánh đồng đầy bùn trong lễ hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Klomp

Không có idiom phù hợp