Bản dịch của từ Klomp trong tiếng Việt
Klomp

Klomp (Noun)
She wore a pair of klomps during the traditional Dutch festival.
Cô ấy đã mang một đôi klomp trong lễ hội truyền thống Hà Lan.
The artisan crafted a beautiful klomp using high-quality wood.
Người thợ thủ công đã chế tạo một chiếc klomp đẹp bằng gỗ chất lượng cao.
The museum displayed historical klomps worn by farmers in the past.
Bảo tàng trưng bày những đôi klomp lịch sử được người nông dân mặc trong quá khứ.
Klomp (Verb)
She klomped around the dance floor in her heavy boots.
Cô ấy lom lom quanh sàn nhảy trong đôi ủng nặng.
The crowd klomped through the muddy field during the festival.
Đám đông lom lom qua cánh đồng đầy bùn trong lễ hội.
He klomped up the stairs, making a lot of noise.
Anh ta lom lom lên cầu thang, tạo ra rất nhiều tiếng ồn.
Từ "klomp" là một từ tiếng Hà Lan, chỉ đến một loại giày dép làm từ gỗ, phổ biến trong văn hóa nông thôn của các nước châu Âu, đặc biệt là Hà Lan. Trong tiếng Anh, khái niệm này thường được dịch là "clogs". Điểm khác biệt giữa "klomp" và "clogs" chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và lịch sử, bởi "klomp" mang sắc thái đặc trưng hơn cho vùng đất thấp, trong khi "clogs" có thể áp dụng rộng rãi hơn.
Từ "klomp" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan, xuất phát từ "klomp" nghĩa là "cục" hoặc "khối". Từ này thường chỉ đến những đôi giày được chế tác từ gỗ, thường được sử dụng trong các hoạt động nông nghiệp hoặc thủ công. Sự liên kết giữa hình thức và chức năng của giày gỗ này phản ánh sự truyền thống và văn hóa của các vùng nông thôn châu Âu, và nghĩa đen của từ liên quan đến sự bền bỉ và ổn định trong di chuyển.
Từ "klomp" không thường gặp trong các bài thi IELTS, bao gồm các thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một từ tiếng Hà Lan chỉ một loại giày dép truyền thống. Trong ngữ cảnh khác, "klomp" có thể được sử dụng trong văn hóa Hà Lan, đặc biệt liên quan đến trang phục dân tộc hoặc các sản phẩm thủ công. Sự xuất hiện của từ này giới hạn ở các tình huống liên quan đến văn hóa hoặc du lịch.