Bản dịch của từ Klomp trong tiếng Việt
Klomp
Noun [U/C]Verb
Klomp (Noun)
klˈɑmp
klˈɑmp
Ví dụ
She wore a pair of klomps during the traditional Dutch festival.
Cô ấy đã mang một đôi klomp trong lễ hội truyền thống Hà Lan.
The artisan crafted a beautiful klomp using high-quality wood.
Người thợ thủ công đã chế tạo một chiếc klomp đẹp bằng gỗ chất lượng cao.
Klomp (Verb)
klˈɑmp
klˈɑmp
Ví dụ
She klomped around the dance floor in her heavy boots.
Cô ấy lom lom quanh sàn nhảy trong đôi ủng nặng.
The crowd klomped through the muddy field during the festival.
Đám đông lom lom qua cánh đồng đầy bùn trong lễ hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Klomp
Không có idiom phù hợp