Bản dịch của từ Knapsack trong tiếng Việt

Knapsack

Noun [U/C]

Knapsack (Noun)

nˈæpsˌæk
nˈæpsˌæk
01

Túi của người lính hoặc người đi bộ đường dài có dây đeo vai, đeo sau lưng và thường được làm bằng vải bạt hoặc vật liệu chịu được thời tiết khác.

A soldier's or hiker's bag with shoulder straps, carried on the back, and typically made of canvas or other weatherproof material.

Ví dụ

The hiker packed all his essentials in his knapsack.

Người đi bộ đóng gói tất cả đồ cần thiết vào ba lô.

The soldier's knapsack contained food supplies for the mission.

Ba lô của lính chứa đựng lương thực cho nhiệm vụ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knapsack

Không có idiom phù hợp