Bản dịch của từ Knapsack trong tiếng Việt
Knapsack

Knapsack (Noun)
The hiker packed all his essentials in his knapsack.
Người đi bộ đóng gói tất cả đồ cần thiết vào ba lô.
The soldier's knapsack contained food supplies for the mission.
Ba lô của lính chứa đựng lương thực cho nhiệm vụ.
She bought a new knapsack for her camping trip.
Cô ấy đã mua một chiếc ba lô mới cho chuyến cắm trại của mình.
Họ từ
Từ "knapsack" chỉ một loại túi xách có quai đeo, thường được sử dụng để mang theo đồ dùng trong các hoạt động ngoài trời hoặc đi học. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức "knappsack", với "knapp" (khóa) và "sack" (bao). Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "backpack" để chỉ cùng một khái niệm. Sự khác biệt này không chỉ về từ vựng mà còn phản ánh thói quen và văn hóa sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "knapsack" có nguồn gốc từ tiếng Đức "knappsack", trong đó "knapp" có nghĩa là "khóa" và "sack" nghĩa là "bao". Nguồn gốc của từ này liên quan đến việc sử dụng bao để chứa đồ vật, thường được đeo trên vai, tiện lợi cho việc mang vác. Từ thế kỉ 19, "knapsack" đã chỉ định một loại túi xách lớn có dây đeo, phục vụ cho những hoạt động ngoài trời và du lịch, giữ nguyên ý nghĩa về tính tiện dụng và khả năng mang vác.
Từ "knapsack" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong bài thi Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch hoặc thể thao, đặc biệt khi mô tả thiết bị cần thiết cho việc di chuyển hoặc cắm trại. Trong các tình huống hàng ngày, "knapsack" thường được dùng để chỉ một loại ba lô, thường phục vụ cho mục đích mang vác đồ đạc trong các hoạt động ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp