Bản dịch của từ Knapsack trong tiếng Việt
Knapsack
Noun [U/C]
Knapsack (Noun)
nˈæpsˌæk
nˈæpsˌæk
Ví dụ
The hiker packed all his essentials in his knapsack.
Người đi bộ đóng gói tất cả đồ cần thiết vào ba lô.
The soldier's knapsack contained food supplies for the mission.
Ba lô của lính chứa đựng lương thực cho nhiệm vụ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Knapsack
Không có idiom phù hợp