Bản dịch của từ Knife-edge trong tiếng Việt

Knife-edge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knife-edge (Noun)

01

Cạnh của một con dao.

The edge of a knife.

Ví dụ

The knife-edge of inequality affects many families in our society.

Đường lưỡi dao của bất bình đẳng ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong xã hội.

There is not a knife-edge between rich and poor in education.

Không có đường lưỡi dao giữa người giàu và người nghèo trong giáo dục.

Is the knife-edge of social justice sharp enough for real change?

Liệu đường lưỡi dao của công lý xã hội có đủ sắc bén cho sự thay đổi thực sự?

02

Một tình huống rất căng thẳng hoặc nguy hiểm.

A very tense or dangerous situation.

Ví dụ

The debate on climate change is a knife-edge issue for society.

Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu là một vấn đề căng thẳng cho xã hội.

Social media does not create a knife-edge environment for healthy discussions.

Mạng xã hội không tạo ra một môi trường căng thẳng cho các cuộc thảo luận lành mạnh.

Is the rise in inequality a knife-edge problem for our community?

Sự gia tăng bất bình đẳng có phải là một vấn đề căng thẳng cho cộng đồng của chúng ta không?

03

Một sườn núi nhọn; một arête.

A sharp mountain ridge an arête.

Ví dụ

The knife-edge of the debate split the community into two groups.

Mép sắc của cuộc tranh luận đã chia cộng đồng thành hai nhóm.

There is no knife-edge in their opinions about social equality.

Không có mép sắc trong ý kiến của họ về bình đẳng xã hội.

Is the knife-edge of this issue affecting social harmony?

Mép sắc của vấn đề này có ảnh hưởng đến sự hòa hợp xã hội không?

04

Một cái nêm bằng thép trên đó con lắc hoặc thiết bị khác dao động hoặc cân bằng.

A steel wedge on which a pendulum or other device oscillates or is balanced.

Ví dụ

The knife-edge of social balance is crucial for community harmony.

Lưỡi dao của sự cân bằng xã hội rất quan trọng cho sự hòa hợp cộng đồng.

There is not a knife-edge in our social policies today.

Hiện nay không có lưỡi dao nào trong các chính sách xã hội của chúng ta.

Is the knife-edge of social equality achievable in our lifetime?

Liệu lưỡi dao của sự bình đẳng xã hội có thể đạt được trong đời sống của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Knife-edge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knife-edge

Không có idiom phù hợp