Bản dịch của từ Knock-around trong tiếng Việt
Knock-around

Knock-around (Verb)
Some kids knock-around their classmates during recess at Lincoln Elementary.
Một số trẻ em đối xử thô bạo với bạn học trong giờ ra chơi ở Trường Tiểu học Lincoln.
Teachers should not knock-around students for making mistakes in class.
Giáo viên không nên đối xử thô bạo với học sinh vì mắc lỗi trong lớp.
Do bullies knock-around others at your school, like Madison High?
Có phải những kẻ bắt nạt đối xử thô bạo với người khác ở trường bạn không, như Trường Trung học Madison?
Knock-around (Noun Countable)
Một bộ quần áo bình thường hoặc rẻ tiền.
A casual or inexpensive piece of clothing.
I bought a knock-around shirt for the picnic last Saturday.
Tôi đã mua một chiếc áo knock-around cho buổi dã ngoại thứ Bảy tuần trước.
She doesn't wear knock-around clothes to formal events.
Cô ấy không mặc đồ knock-around đến các sự kiện trang trọng.
Do you have any knock-around pants for casual outings?
Bạn có quần knock-around nào cho những buổi đi chơi không?
Từ "knock-around" có nghĩa là đi lang thang hoặc tụ tập một cách không nghiêm túc, thường trong bối cảnh giải trí hoặc giao tiếp xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này ít có sự khác biệt lớn về nghĩa; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "knock about" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh bình thường, trong khi "knock around" ở Mỹ có thể mang sắc thái vui tươi hơn trong thể hiện phong cách sống thoải mái.
Từ "knock-around" có nguồn gốc từ sự kết hợp của từ "knock" (đánh) và "around" (xung quanh). "Knock" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cnocan", có nghĩa là tiếng gõ hoặc va chạm, trong khi "around" xuất phát từ tiếng Anh cổ "around", diễn tả sự chuyển động theo vòng. Thuật ngữ này đã phát triển để chỉ hành động va chạm lộn xộn và thể hiện sự tự do di chuyển hoặc hoạt động theo cách không chính thức, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "knock-around" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói với ngữ cảnh không chính thức, liên quan đến các hoạt động vui chơi hoặc đi lại. Trong các tình huống phổ biến, từ này có thể được sử dụng để mô tả việc dành thời gian cùng bạn bè, hoặc làm việc không chính thức. Tuy nhiên, đây không phải là từ vựng thường gặp trong văn viết học thuật hay chuyên môn.