Bản dịch của từ Knock something on the head trong tiếng Việt
Knock something on the head
Knock something on the head (Phrase)
The community initiative knocked crime on the head last year.
Sáng kiến cộng đồng đã chấm dứt tội phạm năm ngoái.
They did not knock the project on the head despite challenges.
Họ đã không chấm dứt dự án mặc dù gặp khó khăn.
Did the new law knock corruption on the head effectively?
Luật mới có chấm dứt tham nhũng hiệu quả không?
Để loại bỏ một vấn đề hoặc khó khăn.
To eliminate a problem or difficulty.
The community program aims to knock homelessness on the head.
Chương trình cộng đồng nhằm loại bỏ tình trạng vô gia cư.
They did not knock the issue of poverty on the head.
Họ đã không giải quyết vấn đề nghèo đói.
Can we knock crime on the head in our city?
Liệu chúng ta có thể loại bỏ tội phạm ở thành phố này không?
Many activists decided to knock their project on the head last year.
Nhiều nhà hoạt động đã quyết định từ bỏ dự án của họ năm ngoái.
They did not knock their social plan on the head despite challenges.
Họ không từ bỏ kế hoạch xã hội của mình mặc dù gặp khó khăn.
Did the community knock the new initiative on the head too soon?
Cộng đồng có từ bỏ sáng kiến mới quá sớm không?
Cụm từ "knock something on the head" có nghĩa là chấm dứt hoặc loại bỏ một kế hoạch, hoạt động hoặc ý tưởng nào đó. Đây là một cách diễn đạt thông dụng trong tiếng Anh, đặc biệt trong tiếng Anh Anh, nơi nó được sử dụng để thể hiện sự quyết đoán trong việc dừng một vấn đề không còn phù hợp hoặc cần thiết. Trong tiếng Anh Mỹ, một tương đương có thể là "call it off". Không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết, nhưng có thể có khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng giữa hai vùng.