Bản dịch của từ Knockdown trong tiếng Việt
Knockdown

Knockdown (Adjective)
The knockdown price of the used textbooks was very appealing.
Giá knockdown của sách giáo khoa cũ rất hấp dẫn.
She did not expect such a knockdown offer for the charity event.
Cô ấy không ngờ có một ưu đãi knockdown cho sự kiện từ thiện.
Was the knockdown rate for the online course reasonable?
Tỷ lệ knockdown cho khóa học trực tuyến có hợp lý không?
Có khả năng hạ gục hoặc áp đảo ai đó hoặc một cái gì đó.
Capable of knocking down or overwhelming someone or something.
The knockdown argument convinced everyone in the debate.
Lập luận knockdown đã thuyết phục mọi người trong cuộc tranh luận.
She never uses knockdown tactics to win arguments.
Cô ấy không bao giờ sử dụng chiến thuật knockdown để thắng cuộc tranh luận.
Is a knockdown approach effective in social discussions?
Một cách tiếp cận knockdown có hiệu quả trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Knockdown (Noun)
The knockdown in the boxing match secured his victory.
Cú knockdown trong trận đấu quyết định chiến thắng của anh ấy.
There was no knockdown in the friendly sparring session.
Không có cú knockdown nào trong buổi tập luyện giao hữu.
Did the knockdown happen in the championship fight last night?
Cú knockdown đã xảy ra trong trận đấu chức vô địch tối qua chưa?
Họ từ
Từ "knockdown" dùng để chỉ hành động làm cho một đối tượng (thường là người hoặc vật) ngã xuống đất do tác động mạnh. Trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là quyền anh, "knockdown" thể hiện việc một võ sĩ bị đánh ngã nhưng vẫn có khả năng đứng dậy. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Anh, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong các bài báo thể thao ở Mỹ.
Từ "knockdown" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "knock", có nguồn gốc từ tiếng cổ Đức "knocken", nghĩa là "đánh", và phần "-down" đến từ tiếng Anh cổ "dūn", nghĩa là "xuống". Kết hợp lại, "knockdown" ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là quyền anh, để chỉ việc đánh ngã đối thủ. Hiện nay, từ này không chỉ áp dụng trong thể thao mà còn được dùng trong các lĩnh vực khác để mô tả hành động làm suy yếu hoặc hạ bệ một cách quyết định.
Từ "knockdown" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, liên quan đến các bối cảnh như thể thao, xây dựng và kiến trúc. Trong các tình huống khác, "knockdown" thường được sử dụng để chỉ việc làm giảm giá hoặc các ảnh hưởng tiêu cực trong kinh tế. Từ này có thể thấy trong các báo cáo nghiên cứu, tin tức, và chú thích kỹ thuật, thể hiện sự tác động mạnh mẽ hoặc sự suy giảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp