Bản dịch của từ Know something like the back of your hand trong tiếng Việt
Know something like the back of your hand
Know something like the back of your hand (Phrase)
I know the city like the back of my hand.
Tôi biết thành phố như lòng bàn tay của mình.
She doesn't know the local customs well.
Cô ấy không biết phong tục địa phương tốt.
Do you know the best restaurants like the back of your hand?
Bạn có biết những nhà hàng tốt như lòng bàn tay của bạn không?
I know the city like the back of my hand.
Tôi biết thành phố như lòng bàn tay của mình.
She doesn't know the new social media platform well.
Cô ấy không biết nền tảng mạng xã hội mới tốt.
Do you know the local customs like the back of your hand?
Bạn có biết phong tục địa phương như lòng bàn tay của bạn không?
Có sự hiểu biết sâu sắc và toàn diện về một chủ đề hoặc lĩnh vực.
To have a deep and thorough understanding of a topic or area.
I know social media trends like the back of my hand.
Tôi biết các xu hướng mạng xã hội như lòng bàn tay mình.
She does not know the local culture like the back of her hand.
Cô ấy không biết văn hóa địa phương như lòng bàn tay mình.
Do you know the social issues in your community like the back of your hand?
Bạn có biết các vấn đề xã hội trong cộng đồng mình như lòng bàn tay không?
Cụm từ "know something like the back of your hand" có nghĩa là hiểu biết rõ ràng và sâu sắc về một điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự quen thuộc, thành thạo hoặc am hiểu đến mức có thể nhớ và nhận diện ngay lập tức. Phiên bản này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi một chút; ví dụ, người nói có thể thêm yếu tố hình ảnh trong tiếng Anh Anh bằng cách sử dụng các biểu tượng văn hóa đặc trưng.