Bản dịch của từ Know something like the back of your hand trong tiếng Việt

Know something like the back of your hand

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Know something like the back of your hand (Phrase)

nˈoʊ sˈʌmθɨŋ lˈaɪk ðə bˈæk ˈʌv jˈɔɹ hˈænd
nˈoʊ sˈʌmθɨŋ lˈaɪk ðə bˈæk ˈʌv jˈɔɹ hˈænd
01

Biết điều gì đó rất rõ ràng.

To know something extremely well.

Ví dụ

I know the city like the back of my hand.

Tôi biết thành phố như lòng bàn tay của mình.

She doesn't know the local customs well.

Cô ấy không biết phong tục địa phương tốt.

Do you know the best restaurants like the back of your hand?

Bạn có biết những nhà hàng tốt như lòng bàn tay của bạn không?

02

Quen thuộc với điều gì đó hoặc ai đó.

To be very familiar with something or someone.

Ví dụ

I know the city like the back of my hand.

Tôi biết thành phố như lòng bàn tay của mình.

She doesn't know the new social media platform well.

Cô ấy không biết nền tảng mạng xã hội mới tốt.

Do you know the local customs like the back of your hand?

Bạn có biết phong tục địa phương như lòng bàn tay của bạn không?

03

Có sự hiểu biết sâu sắc và toàn diện về một chủ đề hoặc lĩnh vực.

To have a deep and thorough understanding of a topic or area.

Ví dụ

I know social media trends like the back of my hand.

Tôi biết các xu hướng mạng xã hội như lòng bàn tay mình.

She does not know the local culture like the back of her hand.

Cô ấy không biết văn hóa địa phương như lòng bàn tay mình.

Do you know the social issues in your community like the back of your hand?

Bạn có biết các vấn đề xã hội trong cộng đồng mình như lòng bàn tay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Know something like the back of your hand cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Know something like the back of your hand

Không có idiom phù hợp