Bản dịch của từ Knuckleball trong tiếng Việt
Knuckleball

Knuckleball (Noun)
The pitcher threw a knuckleball during the community baseball game.
Người ném bóng đã ném một cú knuckleball trong trận bóng chày cộng đồng.
Many players dislike facing a knuckleball because it is unpredictable.
Nhiều người chơi không thích đối mặt với cú knuckleball vì nó khó đoán.
Did you see the knuckleball thrown by John last Saturday?
Bạn có thấy cú knuckleball mà John đã ném vào thứ Bảy tuần trước không?
"Knuckleball" là một thuật ngữ trong bóng chày, chỉ một loại cú ném bóng mà không có độ xoáy, khiến cho bóng chuyển động không ổn định, khó đoán. Đặc điểm nổi bật của knuckleball là sự biến đổi không lường trước được trong hành trình của bóng. Tại Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong bóng chày chuyên nghiệp, trong khi ở Anh, thuật ngữ tương đương ít phổ biến hơn, chủ yếu được biết đến trong các cuộc thảo luận về môn thể thao này.
Từ "knuckleball" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "knuckle" (khớp ngón tay) và "ball" (quả bóng), trong đó "knuckle" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "cyncl", tương ứng với từ La tinh "cūna". Khái niệm knuckleball trong thể thao bóng chày mô tả kỹ thuật ném bóng sao cho bóng không có độ quay, dẫn đến chuyển động không ổn định. Ý nghĩa hiện tại của "knuckleball" phản ánh sự liên kết giữa hình thức ném và tính chất đặc biệt của quả bóng trong trận đấu.
Từ "knuckleball" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn phần của nó: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày, khi nói về loại quả ném đặc biệt. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận thể thao, tài liệu huấn luyện hoặc phân tích trò chơi. Khả năng của nó trong việc mô tả sự không ổn định của quả bóng là một điểm nhấn quan trọng trong môi trường thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp