Bản dịch của từ Kohl trong tiếng Việt
Kohl

Kohl (Noun)
Many women in Egypt use kohl for beautiful eye makeup.
Nhiều phụ nữ ở Ai Cập sử dụng kohl để trang điểm mắt.
Kohl is not commonly used in Western makeup styles.
Kohl không thường được sử dụng trong phong cách trang điểm phương Tây.
Do you think kohl enhances the beauty of Eastern women?
Bạn có nghĩ rằng kohl làm tăng vẻ đẹp của phụ nữ phương Đông không?
Kohl là một loại phấn trang điểm, thường được làm từ than hoặc đá và được sử dụng để kẻ viền mắt. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Ả Rập "kuḥl". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ liên quan đến từ này; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau. Ở một số nền văn hóa, kohl không chỉ mang mục đích trang điểm mà còn có ý nghĩa văn hóa và tôn giáo sâu sắc.
Từ "kohl" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "kuḥl", chỉ một loại bột khoáng được sử dụng để kẻ mắt. Từ này được vay mượn vào tiếng Latinh là "collyrium", có nghĩa là thuốc nhỏ mắt, và sau đó lan sang các ngôn ngữ châu Âu. Trong lịch sử, kohl đã được sử dụng từ thời cổ đại tại Ai Cập và Ấn Độ, không chỉ như một sản phẩm trang điểm mà còn để bảo vệ mắt khỏi bụi và ánh nắng. Ngày nay, "kohl" được hiểu chủ yếu là sản phẩm làm đẹp, thể hiện sự kết nối giữa văn hóa cổ điển và thẩm mỹ hiện đại.
Từ "kohl" thường không xuất hiện với tần suất cao trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa và sắc đẹp, "kohl" được sử dụng phổ biến để chỉ bột trang điểm mắt có nguồn gốc từ các nền văn hóa Trung Đông và Bắc Phi. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về mỹ phẩm, phong cách trang điểm và truyền thống văn hóa, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến sắc đẹp, bản sắc và lịch sử.