Bản dịch của từ Kohl trong tiếng Việt

Kohl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kohl (Noun)

kˈoʊl
kˈoʊl
01

Một loại bột màu đen, thường là antimon sunfua hoặc chì sunfua, được sử dụng làm đồ trang điểm mắt, đặc biệt ở các nước phương đông.

A black powder usually antimony sulphide or lead sulphide used as eye makeup especially in eastern countries.

Ví dụ

Many women in Egypt use kohl for beautiful eye makeup.

Nhiều phụ nữ ở Ai Cập sử dụng kohl để trang điểm mắt.

Kohl is not commonly used in Western makeup styles.

Kohl không thường được sử dụng trong phong cách trang điểm phương Tây.

Do you think kohl enhances the beauty of Eastern women?

Bạn có nghĩ rằng kohl làm tăng vẻ đẹp của phụ nữ phương Đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kohl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kohl

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.