Bản dịch của từ Kurta trong tiếng Việt

Kurta

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kurta (Noun)

kˈɝɹtə
kˈɝɹtə
01

Một chiếc áo sơ mi không cổ rộng được người nam á mặc, thường mặc cùng với salwar, churidars hoặc pyjama.

A loose collarless shirt worn by people from south asia usually with a salwar churidars or pyjama.

Ví dụ

She wore a beautiful kurta to the traditional Indian wedding.

Cô ấy mặc một chiếc áo kurta đẹp trong đám cưới truyền thống Ấn Độ.

He didn't like the kurta his friend gave him as a gift.

Anh ấy không thích chiếc áo kurta mà bạn tặng làm quà.

Did you buy a new kurta for the cultural festival next week?

Bạn đã mua một chiếc áo kurta mới cho lễ hội văn hóa tuần sau chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kurta/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kurta

Không có idiom phù hợp