Bản dịch của từ Kurta trong tiếng Việt
Kurta

Kurta (Noun)
She wore a beautiful kurta to the traditional Indian wedding.
Cô ấy mặc một chiếc áo kurta đẹp trong đám cưới truyền thống Ấn Độ.
He didn't like the kurta his friend gave him as a gift.
Anh ấy không thích chiếc áo kurta mà bạn tặng làm quà.
Did you buy a new kurta for the cultural festival next week?
Bạn đã mua một chiếc áo kurta mới cho lễ hội văn hóa tuần sau chưa?
"Kurta" là một loại trang phục truyền thống, thường được mặc ở các nước Nam Á như Ấn Độ, Pakistan và Bangladesh. Nó là một áo dài, suông, thường không có cúc, có thể có tay dài hoặc ngắn; được làm từ nhiều chất liệu như cotton hay lụa. Trong tiếng Anh, từ "kurta" được sử dụng đồng nhất cho cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, thể hiện nét văn hóa và trang phục phổ biến trong các cộng đồng người gốc Nam Á.
Từ "kurta" có nguồn gốc từ tiếng Hindi "कुरता" (kurtā), được vay mượn từ tiếng Urdu và có thể có liên quan đến tiếng Persian "کت" (kut), mang ý nghĩa là "áo". Lịch sử của kurta bắt nguồn từ Trung Á và Nam Á, nơi nó đã trở thành trang phục truyền thống của nhiều dân tộc. Ngày nay, kurta thường được sử dụng để chỉ áo dài, thoải mái, phản ánh sự giao thoa văn hóa và phong cách trong xã hội hiện đại.
Từ "kurta" là một thuật ngữ thường thấy trong bối cảnh văn hóa Ấn Độ, chỉ loại áo dài, thường được mặc bởi nam giới và phụ nữ. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến thời trang hoặc văn hóa châu Á. Từ này cũng được sử dụng trong các bài viết về sự đa dạng văn hóa, hội nhập và du lịch, thể hiện sự giao thoa giữa truyền thống và hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp