Bản dịch của từ Salwar trong tiếng Việt
Salwar
Salwar (Noun)
Một chiếc quần dài xếp nếp, rộng, nhẹ, thường thon đến vừa vặn quanh mắt cá chân, được phụ nữ nam á mặc thường với kameez (cả hai cùng là salwar kameez).
A pair of light loose pleated trousers usually tapering to a tight fit around the ankles worn by women from south asia typically with a kameez the two together being a salwar kameez.
She wore a beautiful salwar to the wedding last Saturday.
Cô ấy đã mặc một chiếc salwar đẹp đến đám cưới thứ Bảy tuần trước.
They do not sell salwar in this store anymore.
Họ không bán salwar ở cửa hàng này nữa.
Do you like the color of my new salwar?
Bạn có thích màu sắc của chiếc salwar mới của tôi không?