Bản dịch của từ Pyjama trong tiếng Việt

Pyjama

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pyjama (Noun)

pədʒˈɑmə
pədʒˈɑmə
01

Một chiếc quần ống rộng buộc bằng dây rút quanh eo, được cả nam và nữ mặc ở một số nước châu á.

A pair of loose trousers tied by a drawstring around the waist worn by both men and women in some asian countries.

Ví dụ

She bought a new pyjama for her husband's birthday.

Cô ấy mua một bộ pyjama mới cho sinh nhật của chồng.

In some Asian countries, people wear pyjamas at home.

Ở một số nước châu Á, mọi người mặc pyjamas ở nhà.

The traditional pyjamas in Vietnam are often made of silk.

Bộ pyjamas truyền thống ở Việt Nam thường được làm từ lụa.

Kết hợp từ của Pyjama (Noun)

CollocationVí dụ

Cotton pyjama

Đồ ngủ bằng cotton

She wore a comfortable cotton pyjama during the ielts speaking test.

Cô ấy mặc một bộ đồ ngủ bằng cotton thoải mái trong bài thi nói ielts.

Warm pyjama

Đồ ngủ ấm

I feel cozy in my warm pyjama.

Tôi cảm thấy ấm áp trong bộ đồ ngủ ấm.

Flannel pyjama

Đồ ngủ lông cao cấp

I wore flannel pyjamas to the ielts speaking test.

Tôi mặc đồ ngủ len khi thi ielts nói.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pyjama/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pyjama

Không có idiom phù hợp