Bản dịch của từ Pyjama trong tiếng Việt
Pyjama

Pyjama (Noun)
She bought a new pyjama for her husband's birthday.
Cô ấy mua một bộ pyjama mới cho sinh nhật của chồng.
In some Asian countries, people wear pyjamas at home.
Ở một số nước châu Á, mọi người mặc pyjamas ở nhà.
The traditional pyjamas in Vietnam are often made of silk.
Bộ pyjamas truyền thống ở Việt Nam thường được làm từ lụa.
Kết hợp từ của Pyjama (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cotton pyjama Đồ ngủ bằng cotton | She wore a comfortable cotton pyjama during the ielts speaking test. Cô ấy mặc một bộ đồ ngủ bằng cotton thoải mái trong bài thi nói ielts. |
Warm pyjama Đồ ngủ ấm | I feel cozy in my warm pyjama. Tôi cảm thấy ấm áp trong bộ đồ ngủ ấm. |
Flannel pyjama Đồ ngủ lông cao cấp | I wore flannel pyjamas to the ielts speaking test. Tôi mặc đồ ngủ len khi thi ielts nói. |
Họ từ
"Pyjama" là từ chỉ bộ đồ ngủ, thường được sử dụng để mặc trong khi ngủ hoặc trong không gian thoải mái tại nhà. Trong tiếng Anh, "pyjama" thuộc về tiếng Anh British, trong khi "pajamas" là phiên bản tiếng Anh American. Sự khác biệt giữa hai hình thức này chủ yếu nằm ở cách viết và phát âm. Từ "pyjama" được phát âm là /pɪˈdʒɑːmə/, trong khi "pajamas" phát âm là /pəˈdʒɑːməz/. Quyết định sử dụng từ nào phụ thuộc vào bối cảnh văn hóa và ngôn ngữ.
Từ "pyjama" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "باجامة" (bājamah), nghĩa là "quần áo mặc ở nhà". Từ này được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Hindi trong thế kỷ 19, khi phong cách trang phục này trở nên phổ biến tại Ấn Độ. Ban đầu, "pyjama" chỉ đề cập đến quần dài, nhưng qua thời gian, nó mở rộng để chỉ cả set đồ ngủ. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự thoải mái và sự tự do trong trang phục ban đêm.
Từ "pyjama" thường được sử dụng với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, cụ thể là trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả trang phục ngủ hoặc phong cách sống thoải mái. Trong các tình huống hàng ngày, "pyjama" có thể được nhắc đến khi thảo luận về thời trang trong nhà, sự thoải mái trong giấc ngủ, hoặc văn hóa ngủ nghỉ ở các quốc gia khác nhau. Từ này cũng xuất hiện trong văn chương và các bài viết thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp