Bản dịch của từ Labeling trong tiếng Việt

Labeling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labeling (Verb)

lˈeɪbəlɪŋ
lˈeɪblɪŋ
01

Gán nhãn cho (cái gì đó)

Assign a label to something.

Ví dụ

She is labeling the photos for the exhibition.

Cô ấy đang gắn nhãn vào các bức ảnh cho triển lãm.

He is not labeling the products correctly.

Anh ấy không gắn nhãn sản phẩm đúng cách.

Are you labeling the boxes with the correct information?

Bạn có đang gắn nhãn vào các hộp với thông tin đúng không?

Dạng động từ của Labeling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Label

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Labeled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Labeled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Labels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Labeling

Labeling (Noun)

lˈeɪbəlɪŋ
lˈeɪblɪŋ
01

Một mảnh giấy, vải hoặc vật liệu khác được gắn vào một vật thể để nhận dạng nó hoặc chủ sở hữu của nó.

A piece of paper cloth or other material attached to an object to identify it or its owner.

Ví dụ

Labeling your belongings can help you avoid losing them.

Dán nhãn trên của bạn có thể giúp bạn tránh mất chúng.

Not labeling your items might lead to confusion in a shared space.

Không dán nhãn cho các mặt hàng của bạn có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong không gian chung.

Are you in favor of labeling personal items in public places?

Bạn ủng hộ việc dán nhãn cho các mặt hàng cá nhân ở nơi công cộng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Labeling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] The bar chart provides information about film production in five different countries ( A-E) from 2007 to 2009 [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] The imposition of taxes on sugary beverages, the introduction of restrictions on the marketing of junk food to children, and the enforcement of more stringent mandates exemplify measures that can foster an environment promoting healthier dietary choices [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Labeling

Không có idiom phù hợp