Bản dịch của từ Labeling trong tiếng Việt

Labeling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labeling(Verb)

lˈeɪbəlɪŋ
lˈeɪblɪŋ
01

Gán nhãn cho (cái gì đó)

Assign a label to something.

Ví dụ

Dạng động từ của Labeling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Label

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Labeled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Labeled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Labels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Labeling

Labeling(Noun)

lˈeɪbəlɪŋ
lˈeɪblɪŋ
01

Một mảnh giấy, vải hoặc vật liệu khác được gắn vào một vật thể để nhận dạng nó hoặc chủ sở hữu của nó.

A piece of paper cloth or other material attached to an object to identify it or its owner.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ