Bản dịch của từ Labeling trong tiếng Việt
Labeling

Labeling (Verb)
She is labeling the photos for the exhibition.
Cô ấy đang gắn nhãn vào các bức ảnh cho triển lãm.
He is not labeling the products correctly.
Anh ấy không gắn nhãn sản phẩm đúng cách.
Are you labeling the boxes with the correct information?
Bạn có đang gắn nhãn vào các hộp với thông tin đúng không?
Dạng động từ của Labeling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Label |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Labeled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Labeled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Labels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Labeling |
Labeling (Noun)
Labeling your belongings can help you avoid losing them.
Dán nhãn trên của bạn có thể giúp bạn tránh mất chúng.
Not labeling your items might lead to confusion in a shared space.
Không dán nhãn cho các mặt hàng của bạn có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong không gian chung.
Are you in favor of labeling personal items in public places?
Bạn ủng hộ việc dán nhãn cho các mặt hàng cá nhân ở nơi công cộng không?
Họ từ
Từ "labeling" (hoặc "labelling" theo tiếng Anh Anh) chỉ đến hành động gán nhãn hoặc ký hiệu cho một vật thể, sản phẩm hoặc khái niệm để xác định hoặc mô tả thông tin liên quan. Trong tiếng Anh Mỹ, "labeling" là cách viết chính xác và phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, nhưng về mặt ý nghĩa và cách sử dụng, hai phiên bản này đều ám chỉ đến việc phân loại và tổ chức thông tin. "Labeling" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như thương mại, giáo dục và tâm lý học.
Từ "labeling" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "label", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "label" và từ tiếng Latin "libella" có nghĩa là "nhãn nhỏ" hoặc "giấy dó". Sự phát triển lịch sử của từ này liên quan đến việc gán nhãn cho đồ vật nhằm xác định hoặc mô tả chúng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "labeling" không chỉ đơn thuần là việc dán nhãn vật lý mà còn bao hàm cả việc phân loại và quy định danh tính cho ý tưởng hoặc nhóm người, do đó tạo ra sự kết nối chặt chẽ với nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "labeling" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và đọc, khi thí sinh phải xử lý thông tin liên quan đến phân loại và mô tả. Trong ngữ cảnh chung, "labeling" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và nghiên cứu thị trường, để chỉ quá trình gán nhãn hay phân loại đối tượng nhằm dễ dàng hiểu và phân tích thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

