Bản dịch của từ Labor force trong tiếng Việt

Labor force

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labor force (Noun)

lˈeɪbəɹ foʊɹs
lˈeɪbəɹ foʊɹs
01

Tổng số người trong độ tuổi lao động, bao gồm cả những người đang có việc làm và những người thất nghiệp.

The total number of people of working age including both those who are employed and those who are unemployed.

Ví dụ

The labor force in the US reached 164 million in 2023.

Lực lượng lao động ở Mỹ đạt 164 triệu vào năm 2023.

The labor force does not include retired individuals or children.

Lực lượng lao động không bao gồm người nghỉ hưu hoặc trẻ em.

How is the labor force changing in developing countries?

Lực lượng lao động đang thay đổi như thế nào ở các nước đang phát triển?

Labor force (Noun Countable)

lˈeɪbəɹ foʊɹs
lˈeɪbəɹ foʊɹs
01

Một nhóm người làm việc trong những công việc hoặc ngành công nghiệp cụ thể.

A group of people who work in particular jobs or industries.

Ví dụ

The labor force in Vietnam has grown to 57 million people.

Lực lượng lao động ở Việt Nam đã tăng lên 57 triệu người.

The labor force does not include unemployed individuals seeking jobs.

Lực lượng lao động không bao gồm những người thất nghiệp đang tìm việc.

How large is the labor force in your country currently?

Lực lượng lao động ở đất nước bạn hiện nay lớn bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/labor force/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Labor force

Không có idiom phù hợp