Bản dịch của từ Labour relationship trong tiếng Việt
Labour relationship

Labour relationship (Noun)
Mối quan hệ hoặc tương tác giữa các liên đoàn lao động và nhà tuyển dụng liên quan đến điều kiện làm việc.
The connection or interaction between labor unions and employers concerning conditions of employment.
The labour relationship affects workers' rights and benefits in the workplace.
Mối quan hệ lao động ảnh hưởng đến quyền và lợi ích của người lao động.
The labour relationship is not always fair for employees in Vietnam.
Mối quan hệ lao động không phải lúc nào cũng công bằng cho nhân viên ở Việt Nam.
How does the labour relationship impact job satisfaction among workers?
Mối quan hệ lao động ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng trong công việc?
Động lực và đàm phán giữa người lao động và quản lý về lương, điều kiện làm việc và quyền lợi.
The dynamics and negotiations between workers and management regarding wages, working conditions, and rights.
The labour relationship improved after the new contract was signed in 2023.
Mối quan hệ lao động đã cải thiện sau khi hợp đồng mới được ký vào năm 2023.
The labour relationship does not always favor workers' rights in many companies.
Mối quan hệ lao động không phải lúc nào cũng ủng hộ quyền lợi của công nhân ở nhiều công ty.
How can we strengthen the labour relationship in our community?
Làm thế nào để chúng ta có thể củng cố mối quan hệ lao động trong cộng đồng của mình?
The labour relationship affects job security for many workers in America.
Mối quan hệ lao động ảnh hưởng đến sự an toàn việc làm của nhiều công nhân ở Mỹ.
The labour relationship does not guarantee equal rights for all employees.
Mối quan hệ lao động không đảm bảo quyền lợi bình đẳng cho tất cả nhân viên.
How does the labour relationship impact workers' rights in Vietnam?
Mối quan hệ lao động ảnh hưởng như thế nào đến quyền lợi của công nhân ở Việt Nam?