Bản dịch của từ Labour relationship trong tiếng Việt
Labour relationship
Noun [U/C]

Labour relationship(Noun)
lˈeɪbɚ ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
lˈeɪbɚ ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
01
Mối quan hệ hoặc tương tác giữa các liên đoàn lao động và nhà tuyển dụng liên quan đến điều kiện làm việc.
The connection or interaction between labor unions and employers concerning conditions of employment.
Ví dụ
02
Động lực và đàm phán giữa người lao động và quản lý về lương, điều kiện làm việc và quyền lợi.
The dynamics and negotiations between workers and management regarding wages, working conditions, and rights.
Ví dụ
