Bản dịch của từ Labour relationship trong tiếng Việt

Labour relationship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labour relationship (Noun)

lˈeɪbɚ ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
lˈeɪbɚ ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
01

Mối quan hệ hoặc tương tác giữa các liên đoàn lao động và nhà tuyển dụng liên quan đến điều kiện làm việc.

The connection or interaction between labor unions and employers concerning conditions of employment.

Ví dụ

The labour relationship affects workers' rights and benefits in the workplace.

Mối quan hệ lao động ảnh hưởng đến quyền và lợi ích của người lao động.

The labour relationship is not always fair for employees in Vietnam.

Mối quan hệ lao động không phải lúc nào cũng công bằng cho nhân viên ở Việt Nam.

How does the labour relationship impact job satisfaction among workers?

Mối quan hệ lao động ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng trong công việc?

02

Động lực và đàm phán giữa người lao động và quản lý về lương, điều kiện làm việc và quyền lợi.

The dynamics and negotiations between workers and management regarding wages, working conditions, and rights.

Ví dụ

The labour relationship improved after the new contract was signed in 2023.

Mối quan hệ lao động đã cải thiện sau khi hợp đồng mới được ký vào năm 2023.

The labour relationship does not always favor workers' rights in many companies.

Mối quan hệ lao động không phải lúc nào cũng ủng hộ quyền lợi của công nhân ở nhiều công ty.

How can we strengthen the labour relationship in our community?

Làm thế nào để chúng ta có thể củng cố mối quan hệ lao động trong cộng đồng của mình?

03

Hệ thống quan hệ điều hành các quyền và trách nhiệm của các nhà sử dụng lao động và lực lượng lao động.

The system of relations governing the rights and responsibilities of employers and the workforce.

Ví dụ

The labour relationship affects job security for many workers in America.

Mối quan hệ lao động ảnh hưởng đến sự an toàn việc làm của nhiều công nhân ở Mỹ.

The labour relationship does not guarantee equal rights for all employees.

Mối quan hệ lao động không đảm bảo quyền lợi bình đẳng cho tất cả nhân viên.

How does the labour relationship impact workers' rights in Vietnam?

Mối quan hệ lao động ảnh hưởng như thế nào đến quyền lợi của công nhân ở Việt Nam?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Labour relationship cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Labour relationship

Không có idiom phù hợp