Bản dịch của từ Lac trong tiếng Việt

Lac

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lac (Noun)

lɑk
lˈæk
01

Một chất nhựa hoặc sơn mài được tạo ra chủ yếu trên cây đa bởi con cái của kerria lacca, một loài côn trùng có vảy.

A resinous substance or lacquer produced mainly on the banyan tree by the female of kerria lacca a scale insect.

Ví dụ

Lac is used to create beautiful traditional Vietnamese lacquerware.

Lac được sử dụng để tạo ra đồ gỗ sơn mài truyền thống đẹp.

Lac is not commonly known outside of Southeast Asian cultures.

Lac không được biết đến nhiều ngoài các nền văn hóa Đông Nam Á.

Is lac an important material for Vietnamese artisans?

Lac có phải là nguyên liệu quan trọng cho nghệ nhân Việt Nam không?

The lac on the banyan tree is harvested for its resin.

Lac trên cây đa được thu hoạch để lấy nhựa.

There is no lac found on the oak tree in the park.

Không có lac nào được tìm thấy trên cây sồi trong công viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lac/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lac

Không có idiom phù hợp