Bản dịch của từ Lac trong tiếng Việt
Lac

Lac (Noun)
Lac is used to create beautiful traditional Vietnamese lacquerware.
Lac được sử dụng để tạo ra đồ gỗ sơn mài truyền thống đẹp.
Lac is not commonly known outside of Southeast Asian cultures.
Lac không được biết đến nhiều ngoài các nền văn hóa Đông Nam Á.
Is lac an important material for Vietnamese artisans?
Lac có phải là nguyên liệu quan trọng cho nghệ nhân Việt Nam không?
The lac on the banyan tree is harvested for its resin.
Lac trên cây đa được thu hoạch để lấy nhựa.
There is no lac found on the oak tree in the park.
Không có lac nào được tìm thấy trên cây sồi trong công viên.
Từ "lac" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Pháp "lac", chỉ một thể chất hoặc chất lỏng có độ bóng, thường được sử dụng trong nghệ thuật và thủ công. Trong tiếng Anh, từ tương đương "lacquer" thường được sử dụng để chỉ lớp sơn bóng, được làm từ nhựa thiên nhiên hoặc tổng hợp. Trong khi "lacquer" được công nhận rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Từ này thể hiện tính chất bảo vệ và thẩm mỹ cho bề mặt vật liệu.
Từ "lac" xuất phát từ tiếng Latinh "lac, lactis", có nghĩa là "sữa". Từ nguyên này phản ánh ý nghĩa của chất lỏng, mịn màng, thường được sử dụng để chỉ một loại nhựa hay sắc tố được chiết xuất từ cây. Trong lịch sử, lac đã được ứng dụng trong các ngành công nghiệp như làm sơn, trang trí và sản xuất phẩm nhuộm. Sự kết nối này thể hiện cách mà từ "lac" hiện nay không chỉ đại diện cho chất lỏng mà còn cho sự tinh tế trong nghệ thuật và chế tác.
Từ "lac" trong tiếng Anh (được dịch là "lac" trong tiếng Khmer hay "resin" trong tiếng Việt) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện, trong khi trong phần Viết và Nói, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh về mỹ thuật hoặc hóa học. Thông thường, từ này được sử dụng trong các nghiên cứu về vật liệu tự nhiên hoặc trong ngành công nghiệp sơn và mực in.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp