Bản dịch của từ Banyan trong tiếng Việt
Banyan

Banyan (Noun)
The banyan tree symbolizes strength and unity in Indian culture.
Cây đa tượng trưng cho sức mạnh và sự đoàn kết trong văn hóa Ấn Độ.
There are no banyan trees in my neighborhood, only palm trees.
Không có cây đa trong khu phố của tôi, chỉ có cây cọ.
Do banyan trees grow well in urban environments like in Mumbai?
Cây đa có phát triển tốt trong môi trường đô thị như ở Mumbai không?
Một chiếc áo lót bằng vải flannel rộng rãi được mặc ở ấn độ.
A loose flannel undergarment worn in india.
The banyan is a traditional Indian garment made of flannel.
Banyan là trang phục truyền thống ở Ấn Độ được làm từ lanh.
She doesn't like wearing banyans because they are too warm.
Cô ấy không thích mặc banyan vì chúng quá ấm.
Do you own any banyans that you wear on special occasions?
Bạn có sở hữu bất kỳ chiếc banyan nào mà bạn mặc vào dịp đặc biệt không?
Dạng danh từ của Banyan (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Banyan | Banyans |
"Banyan" là một loại cây thuộc họ dâu tằm, đặc trưng bởi có thân lớn và hệ thống rễ phụ phát triển từ các cành xuống đất, tạo thành những thân cây mới. Trong tiếng Anh, từ này được
Từ "banyan" có nguồn gốc từ tiếng Hindi "bānā", được mượn vào tiếng Anh qua ngôn ngữ Bồ Đào Nha. Trong tiếng Latinh, từ này không có một từ gốc cụ thể nhưng liên quan đến nhóm từ chỉ các loại cây. Cây banyan, thuộc họ dâu tằm, nổi bật với khả năng phát triển các rễ phụ và tạo nên một cấu trúc rộng lớn. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với tính chất lý tưởng của cây, thể hiện sự sinh trưởng và sự kết nối trong tự nhiên.
Từ "banyan" (cây đa) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi nói đến các chủ đề liên quan đến thiên nhiên hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, du lịch và văn hóa dân gian, đặc biệt là khi mô tả hệ thống rễ chùm của cây đa hoặc trong các truyền thuyết và biểu tượng văn hóa của nhiều quốc gia châu Á.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp