Bản dịch của từ Banyan trong tiếng Việt

Banyan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Banyan (Noun)

bˈænjn
bˈænjn
01

Một cây vả ấn độ, các nhánh của nó tạo ra các rễ trên không trải rộng, sau này trở thành thân phụ.

An indian fig tree the branches of which produce wideranging aerial roots which later become accessory trunks.

Ví dụ

The banyan tree symbolizes strength and unity in Indian culture.

Cây đa tượng trưng cho sức mạnh và sự đoàn kết trong văn hóa Ấn Độ.

There are no banyan trees in my neighborhood, only palm trees.

Không có cây đa trong khu phố của tôi, chỉ có cây cọ.

Do banyan trees grow well in urban environments like in Mumbai?

Cây đa có phát triển tốt trong môi trường đô thị như ở Mumbai không?

02

Một chiếc áo lót bằng vải flannel rộng rãi được mặc ở ấn độ.

A loose flannel undergarment worn in india.

Ví dụ

The banyan is a traditional Indian garment made of flannel.

Banyan là trang phục truyền thống ở Ấn Độ được làm từ lanh.

She doesn't like wearing banyans because they are too warm.

Cô ấy không thích mặc banyan vì chúng quá ấm.

Do you own any banyans that you wear on special occasions?

Bạn có sở hữu bất kỳ chiếc banyan nào mà bạn mặc vào dịp đặc biệt không?

Dạng danh từ của Banyan (Noun)

SingularPlural

Banyan

Banyans

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/banyan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Banyan

Không có idiom phù hợp