Bản dịch của từ Lactoglobulin trong tiếng Việt

Lactoglobulin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lactoglobulin (Noun)

01

Protein hoặc hỗn hợp các protein tương tự có trong sữa, thu được sau khi loại bỏ casein và kết tủa trong dung dịch muối.

A protein or mixture of similar proteins occurring in milk obtained after the removal of casein and precipitated in a salt solution.

Ví dụ

Lactoglobulin is found in many dairy products like cheese and yogurt.

Lactoglobulin có trong nhiều sản phẩm từ sữa như phô mai và sữa chua.

Lactoglobulin is not present in plant-based milk alternatives like almond milk.

Lactoglobulin không có trong các loại sữa thay thế từ thực vật như sữa hạnh nhân.

Is lactoglobulin safe for people with milk allergies?

Lactoglobulin có an toàn cho những người bị dị ứng với sữa không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lactoglobulin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lactoglobulin

Không có idiom phù hợp