Bản dịch của từ Lactoglobulin trong tiếng Việt
Lactoglobulin
Noun [U/C]
Lactoglobulin (Noun)
Ví dụ
Lactoglobulin is found in many dairy products like cheese and yogurt.
Lactoglobulin có trong nhiều sản phẩm từ sữa như phô mai và sữa chua.
Lactoglobulin is not present in plant-based milk alternatives like almond milk.
Lactoglobulin không có trong các loại sữa thay thế từ thực vật như sữa hạnh nhân.
Is lactoglobulin safe for people with milk allergies?
Lactoglobulin có an toàn cho những người bị dị ứng với sữa không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lactoglobulin
Không có idiom phù hợp