Bản dịch của từ Lactoglobulin trong tiếng Việt
Lactoglobulin

Lactoglobulin (Noun)
Lactoglobulin is found in many dairy products like cheese and yogurt.
Lactoglobulin có trong nhiều sản phẩm từ sữa như phô mai và sữa chua.
Lactoglobulin is not present in plant-based milk alternatives like almond milk.
Lactoglobulin không có trong các loại sữa thay thế từ thực vật như sữa hạnh nhân.
Is lactoglobulin safe for people with milk allergies?
Lactoglobulin có an toàn cho những người bị dị ứng với sữa không?
Lactoglobulin là một loại protein globulin chủ yếu có trong sữa động vật, đặc biệt là trong sữa bò. Nó đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng của whey protein. Lactoglobulin thường tồn tại dưới hai dạng chính: alpha-lactalbumin và beta-lactoglobulin, với beta-lactoglobulin chiếm ưu thế hơn. Trong ngữ cảnh dinh dưỡng, lactoglobulin được biết đến vì khả năng cung cấp axit amin thiết yếu và giúp cải thiện giá trị dinh dưỡng của thực phẩm từ sữa.
Từ "lactoglobulin" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần "lac" có nghĩa là "sữa" và "globulus" có nghĩa là "hạt". Lactoglobulin được phát hiện lần đầu trong sữa động vật, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng của protein sữa. Từ khi được nghiên cứu, lactoglobulin đã trở thành một chủ đề trọng tâm trong ngành dinh dưỡng và y học do vai trò của nó trong cung cấp dinh dưỡng cũng như ảnh hưởng đến hệ miễn dịch.
Lactoglobulin là một từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết về dinh dưỡng và hóa sinh. Trong các bài thi Listening và Speaking, từ này hiếm khi được nhắc đến, trong khi ở Reading và Writing, nó có thể xuất hiện trong tài liệu chuyên ngành liên quan đến protein sữa, cơ chế dinh dưỡng, hoặc các nghiên cứu khoa học. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sản phẩm từ sữa và các vấn đề dinh dưỡng liên quan đến protein.