Bản dịch của từ Laminate trong tiếng Việt
Laminate

Laminate (Adjective)
The laminate flooring in the living room is easy to clean.
Sàn lát ván trong phòng khách dễ dàng lau chùi.
She prefers laminate countertops for their modern look.
Cô ấy thích mặt bàn lát ván vì vẻ ngoại hình hiện đại.
The laminate wall panels added a sleek touch to the office.
Các tấm ván tường lát tạo điểm nhấn mịn màng cho văn phòng.
Laminate (Noun)
The laminate on the table was peeling off.
Lớp laminate trên bàn đang bong ra.
She chose a laminate flooring for her new apartment.
Cô ấy chọn sàn laminate cho căn hộ mới của mình.
The laminate on the ID card made it durable.
Lớp laminate trên thẻ căn cước giúp nó bền.
Dạng danh từ của Laminate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Laminate | Laminates |
Laminate (Verb)
The company decided to laminate the cards for durability.
Công ty quyết định dán lớp vật liệu bảo vệ lên thẻ để tăng độ bền.
She laminated important documents to preserve them from damage.
Cô ấy dán lớp vật liệu bảo vệ lên tài liệu quan trọng để bảo quản chúng khỏi hỏng hóc.
The school laminates student IDs to prevent wear and tear.
Trường dán lớp bảo vệ lên thẻ sinh viên để ngăn chúng bị mòn.
Dạng động từ của Laminate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Laminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Laminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Laminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Laminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Laminating |
Họ từ
Từ "laminate" có nghĩa là tạo ra một lớp vật liệu bằng cách ghép các lớp khác nhau lại với nhau để tăng cường độ bền và tính năng sử dụng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "laminate" có thể thường được liên kết với các sản phẩm gia đình như mặt bàn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng trong các ngữ cảnh công nghiệp hơn. Trong phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "laminate" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "laminare", có nghĩa là "cắt thành lớp" hoặc "bọc". Tiền tố "lamina" trong tiếng Latinh chỉ một lớp mỏng hoặc phiến. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ quá trình tạo ra các lớp vật liệu gắn kết lại với nhau, thường nhằm mục đích tạo ra độ bền và tính thẩm mỹ. Hiện nay, "laminate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sản xuất vật liệu xây dựng, đồ nội thất và sàn nhà, thể hiện sự kết hợp giữa chức năng và thiết kế.
Từ "laminate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề xây dựng và vật liệu. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các kỹ thuật thi công và thiết kế nội thất. Trong ngữ cảnh khác, "laminate" thường được dùng để chỉ các loại bề mặt được tạo ra từ việc kết hợp nhiều lớp vật liệu, như trong ngành sản xuất đồ gỗ hoặc đồ nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp