Bản dịch của từ Laminate trong tiếng Việt

Laminate

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laminate (Adjective)

lˈæmənət
lˈæmənˌeit
01

Ở dạng lamina hoặc laminae.

In the form of a lamina or laminae.

Ví dụ

The laminate flooring in the living room is easy to clean.

Sàn lát ván trong phòng khách dễ dàng lau chùi.

She prefers laminate countertops for their modern look.

Cô ấy thích mặt bàn lát ván vì vẻ ngoại hình hiện đại.

The laminate wall panels added a sleek touch to the office.

Các tấm ván tường lát tạo điểm nhấn mịn màng cho văn phòng.

Laminate (Noun)

lˈæmənət
lˈæmənˌeit
01

Một cấu trúc hoặc vật liệu nhiều lớp.

A laminated structure or material.

Ví dụ

The laminate on the table was peeling off.

Lớp laminate trên bàn đang bong ra.

She chose a laminate flooring for her new apartment.

Cô ấy chọn sàn laminate cho căn hộ mới của mình.

The laminate on the ID card made it durable.

Lớp laminate trên thẻ căn cước giúp nó bền.

Dạng danh từ của Laminate (Noun)

SingularPlural

Laminate

Laminates

Laminate (Verb)

lˈæmənət
lˈæmənˌeit
01

Phủ (một bề mặt phẳng) bằng một lớp nhựa hoặc một số vật liệu bảo vệ khác.

Overlay (a flat surface) with a layer of plastic or some other protective material.

Ví dụ

The company decided to laminate the cards for durability.

Công ty quyết định dán lớp vật liệu bảo vệ lên thẻ để tăng độ bền.

She laminated important documents to preserve them from damage.

Cô ấy dán lớp vật liệu bảo vệ lên tài liệu quan trọng để bảo quản chúng khỏi hỏng hóc.

The school laminates student IDs to prevent wear and tear.

Trường dán lớp bảo vệ lên thẻ sinh viên để ngăn chúng bị mòn.

Dạng động từ của Laminate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Laminate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Laminated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Laminated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Laminates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Laminating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Laminate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laminate

Không có idiom phù hợp