Bản dịch của từ Landrace trong tiếng Việt
Landrace
Landrace (Noun)
Một giống lợn tai cụp màu trắng, có nguồn gốc ở đan mạch.
A pig of a white lopeared breed originally developed in denmark.
The landrace pig is popular in Denmark for its unique qualities.
Lợn landrace rất phổ biến ở Đan Mạch vì những đặc điểm độc đáo.
Many farmers do not raise landrace pigs due to their specific needs.
Nhiều nông dân không nuôi lợn landrace vì nhu cầu đặc biệt của chúng.
Are landrace pigs the best choice for sustainable farming in Denmark?
Lợn landrace có phải là lựa chọn tốt nhất cho nông nghiệp bền vững ở Đan Mạch không?
Một giống cây trồng hoặc giống vật nuôi địa phương được cải tiến bằng các phương pháp nông nghiệp truyền thống.
A local cultivar or animal breed that has been improved by traditional agricultural methods.
Farmers in Vietnam grow landrace rice for better flavor and nutrition.
Nông dân ở Việt Nam trồng gạo giống địa phương để có hương vị và dinh dưỡng tốt hơn.
Many people do not know about the benefits of landrace vegetables.
Nhiều người không biết về lợi ích của rau giống địa phương.
What advantages does landrace farming offer to local communities?
Các phương pháp canh tác giống địa phương mang lại lợi ích gì cho cộng đồng địa phương?