Bản dịch của từ Language disorder trong tiếng Việt

Language disorder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Language disorder(Noun)

lˈæŋɡwədʒ dɨsˈɔɹdɚ
lˈæŋɡwədʒ dɨsˈɔɹdɚ
01

Một tình trạng y tế hoặc tâm lý ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp.

A medical or psychological condition affecting communication abilities.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ rộng bao gồm nhiều loại suy giảm ngôn ngữ và nói.

A broad term that encompasses various types of speech and language impairments.

Ví dụ
03

Một tình trạng đặc trưng bởi sự khó khăn trong việc hiểu hoặc sử dụng ngôn ngữ nói hoặc viết.

A condition characterized by difficulties in understanding or using spoken or written language.

Ví dụ