Bản dịch của từ Language disorder trong tiếng Việt
Language disorder
Noun [U/C]

Language disorder(Noun)
lˈæŋɡwədʒ dɨsˈɔɹdɚ
lˈæŋɡwədʒ dɨsˈɔɹdɚ
01
Một tình trạng y tế hoặc tâm lý ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp.
A medical or psychological condition affecting communication abilities.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một tình trạng đặc trưng bởi sự khó khăn trong việc hiểu hoặc sử dụng ngôn ngữ nói hoặc viết.
A condition characterized by difficulties in understanding or using spoken or written language.
Ví dụ
