Bản dịch của từ Lap dancing trong tiếng Việt
Lap dancing
Noun [U/C]
Lap dancing (Noun)
Ví dụ
Many clubs offer lap dancing as a popular entertainment option.
Nhiều câu lạc bộ cung cấp múa cột như một lựa chọn giải trí phổ biến.
Lap dancing is not suitable for all social events.
Múa cột không phù hợp cho tất cả các sự kiện xã hội.
Is lap dancing common in nightclubs in New York City?
Múa cột có phổ biến trong các câu lạc bộ đêm ở New York không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lap dancing
Không có idiom phù hợp