Bản dịch của từ Lap dancing trong tiếng Việt

Lap dancing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lap dancing (Noun)

lˈæp dˈænsɨŋ
lˈæp dˈænsɨŋ
01

Một hình thức khiêu vũ khiêu dâm được biểu diễn trên hoặc gần một người ngồi trên ghế, thường là trong hộp đêm hoặc quán bar.

A form of erotic dance performed on or near a person seated in a chair typically in a nightclub or bar setting.

Ví dụ

Many clubs offer lap dancing as a popular entertainment option.

Nhiều câu lạc bộ cung cấp múa cột như một lựa chọn giải trí phổ biến.

Lap dancing is not suitable for all social events.

Múa cột không phù hợp cho tất cả các sự kiện xã hội.

Is lap dancing common in nightclubs in New York City?

Múa cột có phổ biến trong các câu lạc bộ đêm ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lap dancing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lap dancing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.