Bản dịch của từ Lapstrake trong tiếng Việt
Lapstrake

Lapstrake (Noun)
Một phương pháp đóng một chiếc thuyền bằng cách gắn các tấm ván cạnh nhau thay vì chồng chúng lên nhau.
A method of constructing a boat by attaching the planks edge to edge instead of overlapping them.
The lapstrake method improves boat stability and is widely used today.
Phương pháp lapstrake cải thiện độ ổn định của thuyền và được sử dụng rộng rãi.
Many boat builders do not prefer the lapstrake design for modern vessels.
Nhiều thợ đóng thuyền không thích thiết kế lapstrake cho tàu hiện đại.
Is the lapstrake technique still relevant in boat construction today?
Kỹ thuật lapstrake có còn phù hợp trong việc đóng thuyền ngày nay không?
Lapstrake (Adjective)
The lapstrake design helps boats withstand rough social waters effectively.
Thiết kế lapstrake giúp thuyền chịu đựng sóng gió xã hội hiệu quả.
Many boats are not lapstrake, which affects their stability.
Nhiều chiếc thuyền không phải lapstrake, điều này ảnh hưởng đến sự ổn định.
Is the lapstrake method common in modern boat construction?
Phương pháp lapstrake có phổ biến trong xây dựng thuyền hiện đại không?
Lapstrake là thuật ngữ dùng để chỉ phương pháp đóng tàu truyền thống, trong đó các tấm ván được xếp chồng lên nhau theo hình thức nếp gấp, tạo ra lớp vỏ tàu. Phương pháp này thường thấy trong việc xây dựng tàu thuyền tại khu vực Bắc Âu. Khác với phương pháp đóng tàu phẳng hiện đại, lapstrake mang đến tính năng chống nước tốt hơn và độ bền cao hơn cho con tàu.
Từ "lapstrake" có nguồn gốc từ từ Latinh "lappare", nghĩa là "gập" hoặc "gập lại". Xuất hiện từ thế kỷ 15, nó được sử dụng để chỉ kỹ thuật đóng thuyền, trong đó các tấm ván gỗ được xếp chồng lên nhau, tạo thành các lớp có độ cong. Kết quả là, từ này hiện nay mô tả phương pháp xây dựng thuyền để tăng cường độ cứng và khả năng chịu nước, phản ánh quá trình phát triển trong ngành công nghiệp đóng tàu.
Từ "lapstrake" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Đọc, Viết và Nói, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến ngành đóng tàu. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc hàng hải, từ này xuất hiện nhiều khi mô tả phương pháp lắp ghép vỏ tàu bằng các tấm gỗ xếp chồng lên nhau. Từ này thường xuất hiện trong tài liệu chuyên môn, bài viết kỹ thuật, và các nghiên cứu về lịch sử hoặc công nghệ đóng tàu gỗ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp