Bản dịch của từ Lapstrake trong tiếng Việt

Lapstrake

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lapstrake (Noun)

lˈæpstɹeɪk
lˈæpstɹeɪk
01

Một phương pháp đóng một chiếc thuyền bằng cách gắn các tấm ván cạnh nhau thay vì chồng chúng lên nhau.

A method of constructing a boat by attaching the planks edge to edge instead of overlapping them.

Ví dụ

The lapstrake method improves boat stability and is widely used today.

Phương pháp lapstrake cải thiện độ ổn định của thuyền và được sử dụng rộng rãi.

Many boat builders do not prefer the lapstrake design for modern vessels.

Nhiều thợ đóng thuyền không thích thiết kế lapstrake cho tàu hiện đại.

Is the lapstrake technique still relevant in boat construction today?

Kỹ thuật lapstrake có còn phù hợp trong việc đóng thuyền ngày nay không?

Lapstrake (Adjective)

lˈæpstɹeɪk
lˈæpstɹeɪk
01

Biểu thị một phương pháp xây dựng trong đó các tấm ván của một chiếc thuyền được gắn liền với nhau.

Denoting a method of construction in which the planks of a boat are attached edge to edge.

Ví dụ

The lapstrake design helps boats withstand rough social waters effectively.

Thiết kế lapstrake giúp thuyền chịu đựng sóng gió xã hội hiệu quả.

Many boats are not lapstrake, which affects their stability.

Nhiều chiếc thuyền không phải lapstrake, điều này ảnh hưởng đến sự ổn định.

Is the lapstrake method common in modern boat construction?

Phương pháp lapstrake có phổ biến trong xây dựng thuyền hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lapstrake/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lapstrake

Không có idiom phù hợp