Bản dịch của từ Larget trong tiếng Việt

Larget

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Larget (Noun)

lˈɑɹdʒɨt
lˈɑɹdʒɨt
01

Một thanh sắt được cắt thành một đoạn dài để tạo thành phôi, sau đó được nung nóng và cán thành tấm sắt; một thanh tờ.

A piece of bar iron that has been cut to a length to form a blank to be subsequently heated and rolled into a sheet of iron; a sheet bar.

Ví dụ

The construction company ordered a larget to produce iron sheets.

Công ty xây dựng đặt một thanh sắt để sản xuất tấm sắt.

The factory received a delivery of largets for the upcoming project.

Nhà máy nhận được một lô thanh sắt cho dự án sắp tới.

The workers used the largets to create sturdy metal structures.

Các công nhân sử dụng các thanh sắt để tạo ra cấu trúc kim loại chắc chắn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/larget/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Larget

Không có idiom phù hợp