Bản dịch của từ Lark it up trong tiếng Việt

Lark it up

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lark it up (Idiom)

01

Tham gia vào hoạt động vui vẻ hoặc vui tươi, thường liên quan đến niềm vui và sự thích thú.

To engage in cheerful or playful activity, often involving fun and enjoyment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thích thú trong một cách vô tư, thường không lo lắng về trách nhiệm.

To enjoy oneself in a carefree manner, typically without worrying about responsibilities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tổ chức kỷ niệm hoặc vui chơi, thường theo cách ồn ào.

To celebrate or have fun, often in a boisterous way.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lark it up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lark it up

Không có idiom phù hợp